No Data Yet
IEA cảnh báo về sự suy giảm nguồn cung dầu sắp tới nếu không có đầu tư đáng kể Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) đã đưa ra một cảnh báo quan trọng về sự ổn định trong tương lai của nguồn cung dầu toàn cầu, chỉ ra rằng khoản đầu tư hàng năm khoảng 540 tỷ USD là cần thiết để ngăn chặn sự suy giảm đáng kể và kéo dài trong sản lượng đến năm 2050. Khoản đầu tư vốn đáng kể này không được coi là dự báo tăng trưởng, mà là một sự cần thiết trong "chế độ bảo trì", rất quan trọng để chống lại tỷ lệ cạn kiệt đang tăng tốc ở các mỏ dầu hiện có. Nếu không có mức tái đầu tư thượng nguồn liên tục này, IEA dự báo rằng sản lượng dầu toàn cầu có thể phải đối mặt với sự suy giảm hàng năm vượt quá 5 triệu thùng mỗi ngày (bpd), một khối lượng tương đương với tổng sản lượng của Brazil và Na Uy. Tỷ lệ suy giảm gia tăng thúc đẩy yêu cầu đầu tư Yêu cầu tăng cường đầu tư xuất phát từ tỷ lệ suy giảm tự nhiên đang tăng tốc nhanh chóng của các mỏ dầu và khí đốt trên toàn thế giới. Xu hướng này phần lớn được cho là do sự phụ thuộc ngày càng tăng vào các nguồn tài nguyên phi truyền thống, đặc biệt là dầu đá phiến của Hoa Kỳ và các mỏ ngoài khơi sâu, những mỏ này có đường cong suy giảm dốc hơn so với các mỏ truyền thống thông thường. Ví dụ, các giếng đá phiến thường mất 70-90% công suất sản xuất trong vòng ba năm đầu hoạt động, với mức suy giảm ban đầu từ 65-80%, sau đó là thêm 20-40% hàng năm. Sự cạn kiệt nhanh chóng này đòi hỏi phải khoan và phát triển liên tục, buộc ngành công nghiệp phải "chạy nhanh hơn nhiều chỉ để đứng yên". Phân tích của IEA cho thấy kể từ năm 2019, gần 90% đầu tư thượng nguồn dầu khí hàng năm đã được dành để bù đắp các khoản suy giảm sản lượng này, thay vì thúc đẩy tăng trưởng nguồn cung mới. Động lực thị trường và sự dịch chuyển quyền định giá Mặc dù chi tiêu toàn cầu cho dầu khí dự kiến sẽ đạt khoảng 570 tỷ USD trong năm nay, về mặt kỹ thuật là đủ để duy trì sản xuất, IEA lưu ý một sự giảm nhẹ so với mức năm 2024. Kịch bản này cho thấy một biên độ sai số hẹp; ngay cả việc giảm nhẹ đầu tư thượng nguồn cũng có thể dẫn đến sự thắt chặt đáng kể của nguồn cung trong tương lai. Một sự rút vốn như vậy có thể sẽ hỗ trợ giá dầu, ngay cả khi nhu cầu toàn cầu ổn định, bằng cách tạo ra một sự thiếu hụt nguồn cung. Động lực này có thể chuyển quyền định giá trở lại cho các công ty thể hiện sự phân bổ vốn có kỷ luật trong lĩnh vực thượng nguồn và tập trung thêm ảnh hưởng giữa các quốc gia OPEC+, những quốc gia có thị phần sản xuất dầu toàn cầu dự kiến sẽ tăng đáng kể từ 43% hiện nay lên hơn 65% vào năm 2050 theo tỷ lệ suy giảm tự nhiên. Phản ứng của doanh nghiệp: Chiến lược kép của ExxonMobil và Chevron Các công ty dầu khí tích hợp lớn như ExxonMobil (XOM) và Chevron (CVX) đang điều hướng bối cảnh đầu tư phức tạp này với các chiến lược tinh tế. ExxonMobil dự kiến chi phí vốn hàng năm từ 22 tỷ đến 27 tỷ USD từ năm 2025 đến năm 2027, với một phần đáng kể được phân bổ cho các sáng kiến Giải pháp Carbon thấp (LCS). Đồng thời, công ty có kế hoạch đầu tư 28 tỷ đến 33 tỷ USD hàng năm từ năm 2026 đến năm 2030 để củng cố sản lượng dầu khí cốt lõi của mình, một chiến lược được tăng cường đáng kể bởi việc mua lại Pioneer Natural Resources. Tương tự, Chevron đã vạch ra phạm vi chi phí vốn hữu cơ từ 14,5 tỷ đến 15,5 tỷ USD cho năm 2025, dành khoảng 1,5 tỷ USD để giảm cường độ carbon và phát triển các doanh nghiệp Năng lượng mới. Trong khi giảm chi tiêu tại Lưu vực Permian để ưu tiên dòng tiền tự do, việc Chevron mua lại Hess dự kiến sẽ thúc đẩy dòng tiền tự do của công ty thêm 1,5 tỷ USD hàng năm vào năm 2026. Cả hai công ty đều minh họa một chiến lược kép, đầu tư vào chuyển đổi năng lượng đồng thời tái khẳng định cam kết sản xuất hydrocarbon. Hàm ý kinh tế và địa chính trị rộng hơn Lập trường cập nhật của IEA, chuyển từ lời kêu gọi không đầu tư vào nhiên liệu hóa thạch mới vào năm 2021 sang việc nhấn mạnh toán học sản xuất, nhấn mạnh tầm quan trọng chiến lược của việc phân bổ vốn bền vững. Việc đầu tư dưới mức vào lĩnh vực dầu khí mang lại những hệ lụy rộng lớn hơn đáng kể, bao gồm các lỗ hổng tiềm ẩn đối với an ninh năng lượng. Nếu không có đầu tư liên tục, các nền kinh tế tiên tiến phụ thuộc vào các nguồn phi truyền thống suy giảm nhanh chóng có thể phải đối mặt với sự suy giảm sản lượng nhanh chóng (ước tính 65% trong thập kỷ tới), trong khi các khu vực như Trung Đông và Nga, với các mỏ siêu khổng lồ truyền thống suy giảm chậm hơn, sẽ chứng kiến sự giảm nhẹ hơn (45%). Sự mất cân bằng này có thể dẫn đến sự tập trung nguồn cung toàn cầu lớn hơn. Hơn nữa, việc đầu tư dưới mức góp phần gây áp lực lạm phát, vì nhu cầu năng lượng tương đối không đàn hồi, nghĩa là giá dầu và khí đốt cao hơn trực tiếp chuyển thành doanh thu của nhà sản xuất tăng lên và chi phí kinh tế rộng lớn hơn. Triển vọng: Hỗ trợ giá bền vững và giám sát đầu tư Nhu cầu liên tục về đầu tư vốn đáng kể chỉ để duy trì mức sản lượng dầu toàn cầu hiện tại cho thấy một nền tảng cơ cấu cho giá dầu cao hơn bền vững trong dài hạn, ngay cả giữa những biến động hoặc dư thừa nhu cầu ngắn hạn. "Hiệu ứng Nữ hoàng Đỏ", nơi ngành công nghiệp phải liên tục đầu tư nhiều hơn chỉ để giữ sản lượng ổn định, sẽ tăng cường sự giám sát đối với các chiến lược phân bổ vốn trong toàn bộ Ngành Dầu khí. Các nhà đầu tư sẽ ngày càng ưu tiên các công ty có thể quản lý hiệu quả tỷ lệ suy giảm, phân bổ vốn hiệu quả giữa các nguồn năng lượng truyền thống và mới, và đảm bảo sản xuất dài hạn, vì sự cân bằng giữa cung, cầu và đầu tư vẫn là một yếu tố quyết định quan trọng đối với sự ổn định thị trường và an ninh năng lượng trong tương lai. Sự căng thẳng giữa những lo ngại về nguồn cung dư thừa ngắn hạn và rủi ro dài hạn về các cú sốc nguồn cung do thiếu đầu tư sẽ tiếp tục định hình triển vọng thị trường.
Ngành dầu khí toàn cầu đang trải qua một giai đoạn suy thoái đáng kể, được đánh dấu bằng việc cắt giảm việc làm trên diện rộng, giảm đáng kể chi phí vốn và giá dầu thô giảm. Các công ty lớn như ConocoPhillips, Chevron và BP đang hợp lý hóa hoạt động khi sản lượng OPEC+ tăng và sự không chắc chắn về nhu cầu góp phần vào tình trạng dư cung trên thị trường, đặt ra những tác động dài hạn đối với năng lực sản xuất và an ninh năng lượng trong tương lai. Mở đầu Ngành dầu khí toàn cầu đang trải qua một giai đoạn đầy thách thức, được đánh dấu bởi sự cắt giảm nhân lực trên diện rộng, cắt giảm đáng kể chi phí vốn và áp lực liên tục lên giá dầu thô. Sự suy thoái này phần lớn được thúc đẩy bởi sự kết hợp giữa nguồn cung tăng từ liên minh OPEC+ và nhu cầu toàn cầu đang giảm tốc, dẫn đến tâm lý bi quan đặc biệt đối với các nhà sản xuất trong lĩnh vực này. Chi tiết sự kiện Các công ty dầu khí quốc tế lớn đã khởi xướng các đợt cắt giảm việc làm đáng kể và nỗ lực tái cơ cấu trong suốt năm 2024 và 2025. ConocoPhillips dự kiến cắt giảm 20-25% lực lượng lao động của mình, trong khi Chevron có kế hoạch sa thải 15-20% nhân viên toàn cầu. BP thông báo cắt giảm hơn 5% lực lượng lao động toàn cầu, tổng cộng 7.000 vị trí. Các công ty đáng chú ý khác thực hiện cắt giảm bao gồm Petronas (10%), APA Corp (gần 300 nhân viên), SLB, và Halliburton. Những đợt sa thải trên diện rộng này phản ánh nỗ lực toàn ngành nhằm giảm chi phí và hợp nhất hoạt động sau một thời kỳ sáp nhập và mua lại lớn. Đồng thời, chi tiêu vốn toàn cầu trong lĩnh vực này dự kiến sẽ giảm 4,3% vào năm 2025, đạt ước tính 341,9 tỷ USD. Điều này đánh dấu sự sụt giảm đầu tiên trong chi tiêu vốn của ngành kể từ đợt cắt giảm do đại dịch năm 2020. Ngành dầu khí Hoa Kỳ bị ảnh hưởng đặc biệt, với sản lượng dầu của Hoa Kỳ dự kiến sẽ giảm lần đầu tiên kể từ năm 2021. Sự đảo ngược này ảnh hưởng không cân xứng đến các khu vực sản xuất chính như Lưu vực Permian, nơi hoạt động khoan đã giảm đáng kể. Giá dầu thô đang chịu áp lực đáng kể, với hợp đồng tương lai dầu Brent dự kiến sẽ giảm đáng kể. Cơ quan Thông tin Năng lượng Hoa Kỳ (EIA) dự báo giá dầu Brent sẽ giảm xuống trung bình 59 USD mỗi thùng vào quý IV năm 2025 và khoảng 50 USD mỗi thùng vào đầu năm 2026. Triển vọng này phần lớn được quy cho dự kiến lượng tồn kho dầu lớn sẽ tích lũy khi các thành viên OPEC+ tăng sản lượng. Chẳng hạn, Khảo sát Năng lượng của Fed Dallas ước tính rằng việc khoan dầu đá phiến của Hoa Kỳ thường đòi hỏi khoảng 65 USD mỗi thùng để duy trì lợi nhuận, cho thấy những thách thức đáng kể về khả năng sinh lời ở mức giá hiện tại và dự báo. Phân tích phản ứng thị trường Phản ứng thị trường hiện tại là hậu quả trực tiếp của một số yếu tố hội tụ. Một động lực quan trọng là sự thay đổi chiến lược của liên minh OPEC+, vốn đã đẩy nhanh việc tăng sản lượng, lên kế hoạch bổ sung khoảng 137.000 thùng mỗi ngày vào tháng 10 năm 2025. Động thái này báo hiệu một sự thay đổi từ chiến lược chủ yếu tập trung vào ổn định giá sang chiến lược ưu tiên thị phần, làm trầm trọng thêm tình trạng dư cung toàn cầu. Giá dầu thô thấp hơn, đã giảm khoảng 50% so với mức đỉnh sau cuộc xâm lược Ukraine, đã làm giảm nghiêm trọng dòng tiền cho hoạt động và đầu tư. Môi trường này đặc biệt khó khăn đối với các nhà sản xuất phương Tây, những người thường hoạt động với cấu trúc chi phí cao hơn so với các thực thể thuộc sở hữu nhà nước. Sự không chắc chắn về nhu cầu, bị ảnh hưởng bởi tăng trưởng kinh tế toàn cầu yếu hơn và việc áp dụng ngày càng nhiều xe điện, càng làm giảm dự báo tiêu thụ, làm phức tạp các quyết định đầu tư dài hạn cho ngành. Bối cảnh rộng hơn và ý nghĩa Các chuyên gia trong ngành mô tả tình hình hiện tại là một "đèn cảnh báo đỏ nhấp nháy cho toàn bộ ngành dầu khí Hoa Kỳ," cho thấy mối quan ngại sâu sắc về khả năng tồn tại trong ngắn hạn. Làn sóng cắt giảm việc làm và thu hẹp đầu tư này đại diện cho một trong những đợt thu hẹp đáng kể nhất kể từ đợt suy thoái 2014-2016, cho thấy những thay đổi cấu trúc vượt ra ngoài điều chỉnh chu kỳ thông thường. Việc giảm chi tiêu vốn có thể có những tác động dài hạn sâu sắc đối với năng lực sản xuất và an ninh năng lượng trong tương lai, vì việc đầu tư dưới mức hiện nay có thể dẫn đến hạn chế nguồn cung và biến động giá khi các mỏ hiện có cạn kiệt tự nhiên mà không có sự thay thế đầy đủ. > "Ngành công nghiệp phải đối mặt với nhiều trở ngại đã hội tụ lại để tạo ra các điều kiện hoạt động đặc biệt khó khăn: Giá giảm, Thay đổi chiến lược của OPEC+, Thách thức ngưỡng lợi nhuận và Sự không chắc chắn về nhu cầu." Trong khi lĩnh vực dầu thô đối mặt với những trở ngại, lĩnh vực đường ống dẫn trung chuyển Bắc Mỹ, vốn tiếp xúc nhiều với khí đốt tự nhiên, đã thể hiện khả năng phục hồi tương đối. Sản lượng khí đốt tự nhiên tăng lên, được hỗ trợ bởi các xu hướng tăng trưởng cấu trúc như chuyển đổi từ than sang khí đốt và tiêu thụ ở nước ngoài tăng, đã củng cố hiệu suất trung chuyển. Công ty hợp danh hữu hạn chủ (MLP) và các công ty cơ sở hạ tầng năng lượng cũng đã giảm nợ trên bảng cân đối kế toán, mang lại biên độ an toàn trong bối cảnh thị trường biến động. Bình luận chuyên gia Các nhà phân tích và chiến lược gia trong ngành nhấn mạnh tiềm năng về những hậu quả dài hạn. Đầu tư giảm có thể hạn chế năng lực sản xuất trong nước trong tương lai ngay khi nhu cầu toàn cầu có khả năng phục hồi. Hơn nữa, việc cắt giảm lực lượng lao động có thể dẫn đến mất đi chuyên môn và năng lực mà có thể khó xây dựng lại nhanh chóng, cùng với các rủi ro tiềm tàng đối với việc bảo trì cơ sở hạ tầng do giảm chi tiêu. Nhìn về phía trước Triển vọng của ngành dầu khí vẫn không chắc chắn, với các yếu tố chính cần theo dõi bao gồm chiến lược sản xuất liên tục của OPEC+, tốc độ phục hồi kinh tế toàn cầu và quỹ đạo của nhu cầu năng lượng. EIA dự báo rằng giá dầu thấp vào đầu năm 2026 cuối cùng có thể dẫn đến việc giảm nguồn cung của cả OPEC+ và một số nhà sản xuất ngoài OPEC, điều hòa việc tích lũy tồn kho sau đó vào năm 2026. Tuy nhiên, với việc OPEC+ ưu tiên thị phần và sản lượng dầu đá phiến của Hoa Kỳ có khả năng ổn định thay vì giảm đáng kể, nguồn cung có thể sẽ vẫn tương đối cao. Ngành công nghiệp cũng có khả năng sẽ ngày càng phụ thuộc vào tối ưu hóa công nghệ, chẳng hạn như trí tuệ nhân tạo, để duy trì khả năng cạnh tranh trong bối cảnh áp lực chi phí liên tục. Các nhà đầu tư sẽ cần theo dõi chặt chẽ việc tích lũy tồn kho toàn cầu, các diễn biến địa chính trị và sự thay đổi trong chính sách năng lượng để đánh giá quỹ đạo tương lai của ngành.
Cổ phiếu Chevron đã tăng hơn 12% trong ba tháng qua, vượt trội so với toàn bộ ngành năng lượng và chỉ số S&P 500 rộng hơn, được thúc đẩy bởi tăng trưởng sản lượng Permian và thương vụ mua lại Hess, mặc dù phải đối mặt với những thách thức từ giá dầu giảm và lo ngại về định giá. Mở đầu Cổ phiếu của Chevron Corporation (CVX) đã trải qua một đợt tăng đáng kể hơn 12% trong ba tháng qua, vượt trội so với hiệu suất của chỉ số S&P 500 rộng hơn và ngành năng lượng. Mức tăng này cũng đặt Chevron vượt lên các đối thủ chính như ExxonMobil (XOM) và Shell (SHEL), đánh dấu một động thái quan trọng đối với một công ty thường được coi là một khoản đầu tư ổn định. Chi tiết sự kiện Một chất xúc tác chính cho hiệu suất này là hoạt động mạnh mẽ của Chevron tại Lưu vực Permian, vốn là một đóng góp lớn cho sản lượng dầu khí của công ty. Sản lượng tại Mỹ của công ty đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong quý 2 năm 2025, phần lớn được cho là nhờ các hoạt động chi phí thấp ở khu vực này. Chevron đặt mục tiêu tăng sản lượng Permian lên hơn 1 triệu thùng dầu mỗi ngày vào năm 2027. Việc mua lại PDC Energy vào năm 2023 cũng củng cố tổng sản lượng của Chevron. Để củng cố thêm vị thế chiến lược của mình, Chevron đã hoàn tất thương vụ mua lại Hess Corporation trị giá 53 tỷ USD vào tháng 7 năm 2025. Thỏa thuận mang tính bước ngoặt này cấp cho Chevron 30% cổ phần tại Khối Stabroek của Guyana, một dự án dầu khí ngoài khơi có tác động lớn với hơn 11 tỷ thùng tài nguyên có thể phục hồi. Thương vụ mua lại này định vị Chevron là một lực lượng thống trị trong một khu vực dầu mỏ đầy hứa hẹn, với Khối Stabroek mang lại chi phí hòa vốn thấp chỉ 25–35 USD mỗi thùng, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình trước đây của Chevron. Khối này được dự kiến sẽ sản xuất hơn 900.000 thùng dầu tương đương mỗi ngày vào năm 2027, với tiềm năng đạt 1,5 triệu thùng/ngày vào năm 2028. Giám đốc Tài chính của Chevron, Eimear Bonner, nhấn mạnh rằng việc mua lại Hess dự kiến sẽ làm tăng dòng tiền trên mỗi cổ phiếu và tạo ra 1 tỷ USD tiết kiệm chi phí hàng năm vào cuối năm. Những hiệu quả này, cùng với cường độ carbon thấp của Khối Stabroek, phù hợp với nhu cầu của nhà đầu tư về lợi nhuận và bền vững. Trong quý 2 năm 2025, Chevron đã tạo ra 8,6 tỷ USD tiền mặt từ hoạt động và 4,9 tỷ USD dòng tiền tự do, ngay cả trong môi trường giá dầu đầy thách thức. Phân tích phản ứng thị trường Bất chấp những thành tựu chiến lược, hiệu quả tài chính của Chevron trong quý 2 năm 2025 phản ánh tác động của biến động giá hàng hóa. Lợi nhuận giảm 35% xuống còn 3,1 tỷ USD, chủ yếu do giá trung bình nhận được cho dầu của công ty tại Hoa Kỳ giảm 20%. Mức giảm đáng kể này nhấn mạnh sự nhạy cảm của công ty đối với biến động giá dầu. Trong tương lai, triển vọng giá dầu vẫn là một mối quan tâm chính. Nguồn cung dầu toàn cầu dự kiến sẽ tăng lên khi OPEC+ và các quốc gia khác tăng sản lượng, trong khi tăng trưởng nhu cầu lại chậm. Sự mất cân bằng tiềm tàng này có thể gây thêm áp lực giảm giá, ảnh hưởng đến lợi nhuận của Chevron. Để đáp ứng động lực thị trường và duy trì giá trị cổ đông, Chevron đã thể hiện quản lý tài chính mạnh mẽ. Công ty đang tích cực thực hiện các chương trình mua lại cổ phiếu để bù đắp sự pha loãng từ thương vụ mua lại Hess và đang thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí đáng kể, bao gồm việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI), nhằm tiết kiệm hàng tỷ USD vào năm 2026. Những nỗ lực này nhằm duy trì lợi nhuận mạnh mẽ cho các nhà đầu tư. Bối cảnh và hàm ý rộng hơn Định giá hiện tại của Chevron xứng đáng được xem xét kỹ lưỡng hơn. Tính đến tháng 9 năm 2025, cổ phiếu CVX giao dịch ở tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E) theo 12 tháng gần nhất (TTM) là 20,83, cao hơn mức trung bình ngành và mức trung bình lịch sử 5 năm của chính nó. So với đó, ExxonMobil (XOM) và Shell (SHEL) giao dịch ở các bội số P/E thấp hơn, lần lượt là 16,08 và 16,91. Mức cao cấp này dành cho Chevron đặt ra câu hỏi về sự hợp lý của nó, đặc biệt nếu giá dầu vẫn ở mức thấp. Trong khi vốn hóa thị trường của Chevron là 325,76 tỷ USD đặt nó giữa ExxonMobil (483,24 tỷ USD) và Shell (158,23 tỷ USD), quy mô lớn hơn và tỷ lệ P/E thấp hơn của ExxonMobil cho thấy niềm tin của nhà đầu tư lớn hơn vào dòng tiền ổn định của nó. Tuy nhiên, tỷ lệ P/E tăng của Chevron, từ 20,26 vào tháng 8 lên 20,83 vào tháng 9 năm 2025, cho thấy sự lạc quan ngày càng tăng về quỹ đạo tăng trưởng của nó, được thúc đẩy bởi sản lượng Lưu vực Permian và dòng tiền tự do dự kiến. Liên quan đến tình hình tài chính, tỷ lệ nợ ròng trên vốn của Chevron ở mức 14,8% trong quý 2 năm 2025, cao hơn đáng kể so với 8% của ExxonMobil. Mặc dù Shell báo cáo tỷ lệ cao hơn là 19,1%, bảng cân đối kế toán của ExxonMobil vẫn mạnh hơn tương đối. Về các chỉ số lợi nhuận, ExxonMobil báo cáo 7,1 tỷ USD lợi nhuận trong quý 2 và tỷ suất lợi nhuận trên vốn sử dụng (ROCE) là 12,7% cho năm 2024, vượt trội đáng kể so với tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC) 5,3% của Chevron và 4,62% của Shell. Những con số này nhấn mạnh hiệu quả hoạt động và khả năng tạo ra lợi nhuận của ExxonMobil. Lợi nhuận cổ đông của Chevron trong quý 2 năm 2025 tổng cộng 5,5 tỷ USD thông qua cổ tức và mua lại cổ phiếu, với tỷ suất 4,5% vượt trội so với 3,6% của ExxonMobil. Tuy nhiên, 9,2 tỷ USD lợi nhuận quý 2 và mục tiêu mua lại cổ phiếu hàng năm 20 tỷ USD của ExxonMobil phản ánh khả năng tạo dòng tiền mạnh mẽ hơn của nó. Cam kết của Chevron về việc mua lại cổ phiếu hàng năm 10–20 tỷ USD cho thấy niềm tin vào dòng tiền tự do trong tương lai. Các chiến lược chuyển đổi năng lượng khác nhau cũng rõ ràng giữa các công ty dầu mỏ lớn. Lộ trình chuyển đổi năng lượng 10 tỷ USD của Chevron tương phản với kế hoạch carbon thấp 30 tỷ USD giai đoạn 2025-2030 của ExxonMobil, làm nổi bật các cách tiếp cận khác nhau để khử carbon. Nhìn về phía trước Trong ngắn hạn, cổ phiếu của Chevron có thể tiếp tục trải qua sự biến động, chịu ảnh hưởng bởi quỹ đạo giá dầu toàn cầu và tâm lý nhà đầu tư liên quan đến việc tích hợp thương vụ mua lại Hess. Sự sụt giảm đáng kể lợi nhuận trong quý 2 năm 2025 do giá dầu giảm nhấn mạnh sự nhạy cảm này. Trong dài hạn, thương vụ mua lại chiến lược Hess, đặc biệt là cổ phần đáng kể tại Khối Stabroek của Guyana, và việc tiếp tục tập trung vào các hoạt động hiệu quả cao tại Permian, dự kiến sẽ là động lực tăng trưởng chính cho Chevron. Khoản 1 tỷ USD tiết kiệm chi phí hàng năm dự kiến từ việc tích hợp Hess và các biện pháp cắt giảm chi phí mạnh mẽ nhằm mục đích củng cố lợi nhuận và dòng tiền tự do. Tuy nhiên, giá dầu thấp kéo dài, những trở ngại tiềm tàng trong hoạt động kinh doanh lọc dầu và thị trường Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), cùng với những lo ngại về định giá đang diễn ra so với các đối thủ, đều gây rủi ro cho lợi nhuận dài hạn và lợi nhuận của nhà đầu tư của Chevron. Các nhà đầu tư sẽ theo dõi chặt chẽ xu hướng giá dầu, việc tích hợp thành công Hess, và khả năng của Chevron trong việc quản lý mức nợ và tạo ra lợi nhuận trên vốn nhất quán trong một bối cảnh năng lượng biến động.
Trung Quốc, Exxon Mobil và Chevron đang phản đối một quy tắc đề xuất của EPA nhằm cắt giảm ưu đãi đối với diesel tái tạo sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu, với lý do có thể gây gián đoạn thương mại, gây hại cho các nhà sản xuất nhiên liệu của Hoa Kỳ và làm giảm nỗ lực giảm phát thải carbon. Thay đổi chính sách nhiên liệu sinh học vấp phải sự phản đối từ Trung Quốc và các nhà máy lọc dầu lớn Thị trường chứng khoán Hoa Kỳ đã đóng cửa với sự chú ý đáng kể dành cho lĩnh vực năng lượng khi một quy tắc đề xuất của Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA) đã gây ra tranh luận đáng kể và một sự liên kết phản đối bất thường từ Trung Quốc và các nhà máy lọc dầu lớn của Hoa Kỳ, bao gồm Exxon Mobil Corp. (XOM) và Chevron Corp. (CVX). Chi tiết sự kiện: Khuyến khích sản xuất nhiên liệu sinh học trong nước Tranh cãi xoay quanh đề xuất tháng 6 của EPA, nhằm mục đích giảm 50% Số nhận dạng tái tạo (RINs) cấp cho diesel tái tạo được sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu so với những loại từ nguyên liệu trong nước. RINs là các tín chỉ tuân thủ quan trọng cho các nhà máy lọc dầu theo Tiêu chuẩn nhiên liệu tái tạo (RFS). Biện pháp này tìm cách củng cố sản xuất nhiên liệu sinh học trong nước bằng cách khuyến khích sử dụng nguyên liệu thô có nguồn gốc từ Hoa Kỳ như dầu đậu nành, dầu ăn đã qua sử dụng (UCO) và dầu ngô chưng cất (DCO). EPA dự kiến sẽ hoàn thiện quyết định về nghĩa vụ pha trộn và chính sách tín dụng nhiên liệu sinh học cho năm 2026 và 2027 vào cuối tháng 10. Phân tích phản ứng thị trường: Biên lợi nhuận và mối lo ngại về chuỗi cung ứng Các nhà máy lọc dầu lớn, bao gồm Exxon Mobil Corp., Chevron Corp. và các nhà sản xuất diesel xanh độc lập như Diamond Green Diesel LLC, đã lên tiếng phản đối mạnh mẽ sự thay đổi được đề xuất. Mối quan ngại của họ xuất phát từ nỗi sợ hãi về biên lợi nhuận bị nén và bất lợi cạnh tranh cho các cơ sở được thiết kế đặc biệt để xử lý nguyên liệu nhập khẩu. Nhiều nhà máy lọc dầu của Hoa Kỳ đã đầu tư mạnh vào các nhà máy được tối ưu hóa cho việc nhập khẩu dầu thải và mỡ bò bằng đường thủy. Việc giảm một nửa giá trị RIN cho nhiên liệu nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của các hoạt động này, vì việc chuyển sang các lựa chọn thay thế trong nước thường kéo theo chi phí vận chuyển cao hơn qua xe tải và đường sắt. Thêm vào chiều kích địa chính trị, Trung Quốc, một nhà cung cấp chính dầu thải và dầu ăn đã qua sử dụng cho thị trường diesel tái tạo của Hoa Kỳ, đã chính thức cảnh báo EPA rằng các quy định mới này có thể làm tổn hại quan hệ thương mại, giảm hiệu quả lọc dầu của Hoa Kỳ và cản trở mục tiêu giảm phát thải carbon bằng cách tạo ra các rào cản trong chuỗi cung ứng xuyên biên giới. Sự liên kết bất thường của các thực thể đa dạng này nhấn mạnh bản chất toàn cầu hóa của thị trường diesel tái tạo và tiềm năng gián đoạn đáng kể từ các thay đổi chính sách. Bối cảnh rộng hơn và hàm ý: Một sự thay đổi cấu trúc trong việc tìm nguồn nguyên liệu Quy tắc đề xuất của EPA, cùng với một dự luật đã được Hạ viện thông qua (dự kiến sẽ được đưa ra Thượng viện vào mùa thu này) nhằm ngăn chặn các khoản tín dụng thuế cho nhiên liệu sinh học sử dụng nguyên liệu nhập khẩu, báo hiệu một nỗ lực phối hợp để tạo ra một lợi thế cấu trúc cho các nhà cung cấp nhiên liệu sinh học trong nước. Theo ước tính của EPA, các biện pháp kết hợp này có thể dẫn đến sự dịch chuyển thị trường hàng năm 1,5 tỷ đô la sang nguyên liệu thô của Hoa Kỳ vào năm 2027. Sự dịch chuyển này đã thể hiện trên thị trường; giá UCO trong nước đã tăng vọt 30% từ đầu năm đến nay khi các nhà máy lọc dầu tích cực tìm kiếm nguồn cung cấp địa phương. Để đáp ứng nhu cầu dự kiến, USDA dự báo năng lực ép đậu nành của Hoa Kỳ sẽ mở rộng 20% vào năm 2026. Các công ty có tài sản nguyên liệu trong nước đáng kể, chẳng hạn như những công ty liên quan đến quản lý chất thải, sẵn sàng hưởng lợi. Tuy nhiên, động thái này không phải không có những lời chỉ trích. Michael McAdams, Chủ tịch Hiệp hội nhiên liệu sinh học tiên tiến (ABFA), đã nêu bật những hậu quả tiêu cực tiềm tàng: > "Quy tắc này, như đã được soạn thảo hiện nay, có thể đe dọa việc đầu tư liên tục, hạn chế quyền tiếp cận của người tiêu dùng đối với các loại nhiên liệu sáng tạo do Mỹ sản xuất và đẩy giá lên cao một cách giả tạo." Các nghiên cứu của ABFA cho thấy rằng trong khi nguồn cung nguyên liệu trong nước có thể đủ cho khối lượng EPA dự kiến, việc đáp ứng nhu cầu thị trường rộng lớn hơn (ước tính 7 tỷ gallon vào năm 2027) sẽ đòi hỏi phải tiếp tục tiếp cận các thị trường toàn cầu. Việc giảm RIN được đề xuất đối với hàng nhập khẩu có thể gây ra áp lực chi phí đáng kể, có khả năng tạo ra mức chênh lệch 250 đến 400 đô la mỗi tấn cho nguyên liệu trong nước, và có thể đẩy giá RIN D4 tăng 0,42 đô la cho mỗi 200 đô la/tấn tăng giá dầu đậu nành của Hoa Kỳ. Nhìn về phía trước: Quyết định quy định và sự biến động của thị trường Các nhà đầu tư nên theo dõi một số chất xúc tác chính trong những tháng tới. Quyết định cuối cùng của EPA về nghĩa vụ pha trộn và chính sách tín dụng nhiên liệu sinh học cho năm 2026 và 2027, dự kiến vào cuối tháng 10, sẽ là yếu tố quyết định quan trọng. Hơn nữa, cuộc bỏ phiếu của Thượng viện về dự luật đã được Hạ viện thông qua liên quan đến độc quyền tín dụng thuế đối với nguyên liệu trong nước sẽ định hình đáng kể thị trường. Những cột mốc quy định này dự kiến sẽ gây ra biến động 20-30% về giá nguyên liệu, như được chứng minh bằng sự tăng vọt 15% của hợp đồng tương lai dầu đậu nành trong một tuần duy nhất sau khi đề xuất của EPA bị rò rỉ vào tháng 6. Các công ty như Bunge (BG), kiểm soát các cơ sở ép đậu nành, và những công ty đang chuyển sang nguyên liệu thô của Hoa Kỳ, như Neste (NEVT), cần được theo dõi chặt chẽ về khả năng thích ứng của họ với những động lực thị trường đang phát triển này.
Tỷ lệ P/E của Chevron Corp là 18.08
Mr. Michael Wirth là Chairman of the Board của Chevron Corp, tham gia công ty từ 2006.
Giá hiện tại của CVX là $159.04, đã increased 0.11% trong ngày giao dịch cuối cùng.
Chevron Corp thuộc ngành Energy và lĩnh vực là Energy
Vốn hóa thị trường hiện tại của Chevron Corp là $325.6B
Theo các nhà phân tích phố Wall, 25 nhà phân tích đã đưa ra xếp hạng phân tích cho Chevron Corp, bao gồm 7 mua mạnh, 11 mua, 10 nắm giữ, 1 bán, và 7 bán mạnh
Cập nhật: Thứ Sáu, 19 tháng 9 năm 2025 00:51:09 GMT
Chevron đang chủ động tái cấu trúc danh mục tài sản toàn cầu của mình, một hành động tạo ra cả tiếng vang và dòng tiền mặt. Công ty dự định rời bỏ cổ phần 50% của mình tại một nhà máy lọc dầu ở Singapore, một giao dịch được kỳ vọng sẽ thu về khoảng 1 tỷ USD, với Vitol và Glencore là những ứng cử viên hàng đầu. Đồng thời, Chevron đang củng cố cam kết của mình ở Trung Đông, hoàn tất thỏa thuận với Israel để xây dựng một đường ống mới sẽ làm tăng đáng kể xuất khẩu khí tự nhiên sang Ai Cập từ mỏ Leviathan. Những hành động này cho thấy chiến lược rút lui khỏi các tài sản hạ nguồn không cốt lõi để tài trợ và tập trung vào các dự án thượng nguồn có tiềm năng tăng trưởng cao.
Mặc dù hôm nay giảm nhẹ, xu hướng kỹ thuật trung và ngắn hạn của Chevron vẫn tích cực. Cổ phiếu đang giao dịch trên cả đường trung bình 50 ngày (~155,1 USD) và 200 ngày (~150,5 USD), cho thấy xu hướng tăng cơ bản vững chắc. Một sự giao cắt MACD tích cực đã xảy ra vào ngày 17 tháng 9, với đường MACD vẫn ở trên đường tín hiệu, cho thấy động lực tích cực vẫn tồn tại trên biểu đồ hàng ngày. Chỉ số RSI (14 ngày) ở mức trung lập là 55,78, cho thấy cổ phiếu không bị quá mua hay quá bán và vẫn có room để di chuyển theo bất kỳ hướng nào. Hành động giá hôm nay dường như là một sự tích lũy nhỏ trong khung cấu trúc tích cực rộng lớn hơn.
Chỉ số | Giá trị | Thông báo |
---|---|---|
Giá so với MA(50) | Trên | Tích cực |
Giá so với MA(200) | Trên | Tích cực |
RSI (14D) | 55,78 | Trung lập |
MACD so với Signal (Hàng ngày) | Trên | Tích cực |
Cảm giác trên Phố Wall đối với Chevron có thể được mô tả là thận trọng lạc quan nhưng sâu sắc chia rẽ, phản ánh sự không chắc chắn đáng kể. Định giá chung của 25 chuyên gia phân tích là "MUA", với mức giá mục tiêu trung bình là 171,81 USD. Tuy nhiên, định giá chung này che giấu sự phân tán rộng trong quan điểm, với mức giá mục tiêu dao động từ thấp nhất là 125,24 USD đến cao nhất là 206,85 USD. Khoảng cách đáng kể này nhấn mạnh sự bất đồng căn bản giữa các chuyên gia về tác động tương lai của giá dầu, sự tích hợp thành công của Hess, và định giá của các sáng kiến chuyển đổi năng lượng của Chevron.
Không có giao dịch nào của người nội bộ được báo cáo trong tuần qua. Tuy nhiên, phân tích từ đầu tháng Chín chỉ ra một mô hình bán ra đáng kể bởi các giám đốc cấp cao và quản lý trong suốt tháng Tám, mà không có mua vào thị trường mở nào tương ứng. Điều này bao gồm một khoản bán lớn bởi Giám đốc John B. Hess sau khi sáp nhập với Hess. Việc thiếu mua vào của người nội bộ trong thời gian gần đây, cùng với các giao dịch bán trước đó, cho thấy rằng các nhà đầu tư nội bộ có thể xem cổ phiếu là được định giá hợp lý ở mức hiện tại.
Sự kiện / Khơi gợi | ETA | Tại sao nó quan trọng | Hành động tiềm năng |
---|---|---|---|
Ngày Nhà Đầu Tư 2025 | 12 tháng 11, 2025 | Lần đầu tiên hướng dẫn chi tiết sau khi sáp nhập với Hess về các lợi thế, sản lượng và dòng tiền mặt. | Đánh giá lại mục tiêu giá dựa trên độ tin cậy và sức mạnh của các dự báo của ban lãnh đạo. |
Bán nhà máy lọc dầu Singapore | Tháng 10, 2025 | Một khoản tiền mặt khoảng 1 tỷ USD và tối ưu hóa danh mục đầu tư. Các gói thầu được kỳ vọng vào tháng này. | Theo dõi xác nhận giá bán cuối cùng và tác động của nó lên bảng cân đối kế toán. |
Biến động giá nguyên vật liệu | Liên tục | Giá dầu thô và khí tự nhiên vẫn là yếu tố chính quyết định lợi nhuận và hiệu suất cổ phiếu. | Sử dụng các hợp đồng tương lai năng lượng như chỉ báo dẫn đầu cho tâm lý ngành và lợi nhuận gần đây của CVX. |
Chevron đang thực hiện một chiến lược rõ ràng nhằm tối ưu hóa danh mục đầu tư đồng thời thúc đẩy các dự án tăng trưởng lớn. Sự giảm nhẹ của cổ phiếu hôm nay là tiếng ồn nhỏ so với bối cảnh các bước đi chiến lược quan trọng như việc bán nhà máy lọc dầu Singapore và thỏa thuận đường ống Israel-Egypt. Thách thức chính của công ty là một câu chuyện: cầu nối khoảng cách giữa chiến lược nhìn về tương lai của họ, bao gồm việc hỗ trợ AI và các sáng kiến năng lượng mới, và thị trường vẫn còn không chắc chắn, như minh chứng bởi khoảng cách lớn trong các mức giá mục tiêu của các chuyên gia phân tích. Ngày Nhà Đầu Tư vào tháng 11 sẽ là thời điểm quan trọng để ban lãnh đạo chứng minh lập luận của họ và có thể mở ra giai đoạn giá trị tiếp theo.