
No Data Yet

## Chi tiết sự kiện Hội nghị thường niên ASH lần thứ 67 đã trở thành tâm điểm cho những tiến bộ lớn trong điều trị đa u tủy, với dữ liệu mới nhất cho thấy một sự thay đổi đáng kể hướng tới các phương pháp chữa trị chức năng. Hai nghiên cứu, đặc biệt, đã vạch ra một quỹ đạo mới cho kết quả của bệnh nhân. Đầu tiên, nghiên cứu Giai đoạn III MajesTEC-3 đã đánh giá sự kết hợp của **TECVAYLI** (teclistamab-cqyv) với **DARZALEX FASPRO** (daratumumab và hyaluronidase-fihj). Kết quả có ý nghĩa thống kê sâu sắc, mang lại tỷ lệ rủi ro cho thời gian sống không tiến triển (PFS) là 0,17. Con số này cho thấy sự giảm đáng kể nguy cơ tiến triển bệnh hoặc tử vong đối với bệnh nhân được điều trị kết hợp. Thứ hai, dữ liệu Giai đoạn 3 mới cho **CARVYKTI** (ciltacabtagene autoleucel), một liệu pháp tế bào T CAR hướng kháng nguyên trưởng thành tế bào B (BCMA), đã củng cố vị trí của nó như một phương pháp điều trị mang tính chuyển đổi. Dữ liệu cho thấy tại mốc theo dõi 30 tháng, 80,5% bệnh nhân được điều trị bằng CARVYKTI không bị tiến triển bệnh. Hơn nữa, tỷ lệ sống sót chung sau 2,5 năm đạt mức ấn tượng 87,3%, nhấn mạnh tiềm năng của liệu pháp này để đạt được sự thuyên giảm bền vững, dài hạn. ## Phân tích cơ chế tài chính Dữ liệu được trình bày cho **CARVYKTI** đặc biệt quan trọng đối với lĩnh vực liệu pháp tế bào. Các liệu pháp tế bào T CAR phức tạp và tốn kém để sản xuất, liên quan đến việc chiết xuất, biến đổi gen và tái truyền các tế bào T của chính bệnh nhân. Chi phí hàng hóa cao đã là một điểm đáng lo ngại đối với các nhà đầu tư và hệ thống chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, bằng cách chứng minh tỷ lệ thuyên giảm bền vững cao và tiềm năng chữa khỏi chức năng, đề xuất giá trị của liệu pháp này được tăng cường đáng kể. Một phương pháp điều trị mang lại sự sống sót lâu dài sau một lần truyền có thể được định vị là tiết kiệm chi phí hơn về lâu dài so với các liệu pháp liên tục, kém hiệu quả hơn. Xác nhận này rất quan trọng để đảm bảo các điều khoản hoàn trả thuận lợi và biện minh cho khoản đầu tư ban đầu cao vào sản xuất và phát triển. ## Tác động thị trường Những kết quả tích cực áp đảo dự kiến sẽ xúc tác một tâm lý lạc quan trên thị trường dược phẩm sinh học, với trọng tâm cụ thể vào ung thư và liệu pháp miễn dịch. Đối với các nhà đầu tư, dữ liệu này giảm thiểu rủi ro cho chi phí vốn cao liên quan đến các nền tảng liệu pháp tế bào và gen. Các công ty có tài sản đầy hứa hẹn trong liệu pháp tế bào T CAR, kháng thể lưỡng đặc hiệu và các liệu pháp miễn dịch khác có khả năng chứng kiến sự gia tăng định giá và trở thành mục tiêu chính cho việc mua lại hoặc hợp tác chiến lược. Sự thành công của các liệu pháp kết hợp, như được thấy trong nghiên cứu MajesTEC-3, cũng xác nhận chiến lược kết hợp các cơ chế hoạt động mới để vượt qua sự kháng thuốc, mở ra những con đường mới cho phát triển lâm sàng và mở rộng thị trường. ## Bối cảnh rộng lớn hơn Những tiến bộ cụ thể về đa u tủy này không tồn tại trong chân không. Chúng là một phần của làn sóng đổi mới rộng lớn hơn đang càn quét lĩnh vực ung thư, như được chứng minh bằng những phát triển đồng thời trong các bệnh ung thư khác. Ví dụ, những đột phá gần đây trong điều trị bệnh bạch cầu nguyên bào lympho cấp tính tế bào T (T-ALL) bằng cách sử dụng tế bào T CAR "phổ quát" được chỉnh sửa bằng bazơ làm nổi bật sự phát triển nhanh chóng của công nghệ cơ bản. Tương tự, thành công gần đây của **Pfizer** với **TUKYSA** trong bệnh ung thư vú di căn HER2 dương tính nhấn mạnh động lực trong các liệu pháp nhắm mục tiêu. Cùng với nhau, những sự kiện này xác nhận rằng ngành đang bước vào một kỷ nguyên mới, nơi các bệnh ung thư trước đây không thể điều trị được đang trở nên có thể quản lý được, và trong một số trường hợp, có thể chữa khỏi. Xu hướng này củng cố câu chuyện tăng trưởng dài hạn cho lĩnh vực dược phẩm sinh học, được thúc đẩy bởi sự đổi mới khoa học chuyển thành giá trị lâm sàng và thương mại rõ ràng.

## Tóm tắt điều hành Arcellx và đối tác Kite, một công ty của **Gilead**, đã trình bày dữ liệu rất tích cực từ nghiên cứu pivotal Phase 2 iMMagine-1 cho liệu pháp CAR-T của họ, anitocabtagene autoleucel (anito-cel), tại Hội nghị thường niên Hiệp hội Huyết học Hoa Kỳ (ASH). Các kết quả cho thấy phản ứng sâu và bền vững ở những bệnh nhân đa u tủy tái phát hoặc kháng trị (RRMM), báo hiệu một sự phát triển cạnh tranh đáng kể trên thị trường liệu pháp tế bào. Với kế hoạch ra mắt vào năm 2026, dữ liệu này định vị anito-cel để thách thức các phương pháp điều trị hiện có và mới nổi, tăng cường tầm quan trọng chiến lược của sự khác biệt lâm sàng và năng lực sản xuất. ## Chi tiết sự kiện Nghiên cứu iMMagine-1 đã đánh giá một lần truyền **anito-cel** ở 117 bệnh nhân RRMM đã được điều trị nhiều trước đó. Sau thời gian theo dõi trung bình 15,9 tháng, liệu pháp đã đạt được tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR) 96%, theo đánh giá của một ủy ban đánh giá độc lập. Đáng chú ý, 74% bệnh nhân đạt được đáp ứng hoàn toàn nghiêm ngặt hoặc đáp ứng hoàn toàn (sCR/CR). Điều trị cũng dẫn đến 95% bệnh nhân âm tính với bệnh tồn dư tối thiểu (MRD) ở những bệnh nhân có thể đánh giá được, cho thấy mức độ đáp ứng sâu. Sự bền vững của đáp ứng là một phát hiện quan trọng, với tỷ lệ sống sót không tiến triển bệnh (PFS) là 82,1% ở 12 tháng và 61,7% ở 24 tháng. Hồ sơ an toàn được mô tả là có thể dự đoán và quản lý được. Hội chứng giải phóng cytokine (CRS) được quan sát thấy ở 86% bệnh nhân, nhưng 83% trường hợp là Độ 1 hoặc thấp hơn. Hội chứng độc thần kinh liên quan đến tế bào miễn dịch (ICANS) chỉ xảy ra ở 8% bệnh nhân, và không có độc thần kinh chậm nào được báo cáo. ## Ý nghĩa thị trường Hiệu suất mạnh mẽ của **anito-cel** định vị **Arcellx** và **Gilead (Kite)** để chiếm một phần đáng kể thị trường đa u tủy khi ra mắt theo kế hoạch vào năm 2026. Các kết quả này đặt ra một thách thức trực tiếp đối với các nhà cung cấp khác trong không gian CAR-T nhắm mục tiêu BCMA, bao gồm **Legend Biotech** và đối tác Johnson & Johnson, những người đang thương mại hóa Carvykti. Dữ liệu có thể tác động tiêu cực đến tâm lý thị trường đối với các đối thủ cạnh tranh. Hơn nữa, các kết quả làm nổi bật sự khác biệt chiến lược trong lĩnh vực này. **Anito-cel** là một liệu pháp tự thân, sử dụng các tế bào đã được chỉnh sửa của chính bệnh nhân. Điều này trái ngược với phương pháp allogeneic ("có sẵn") đang được phát triển bởi các đối thủ cạnh tranh như **CARsgen Therapeutics** cho ứng cử viên của họ, CT0596. Mặc dù các liệu pháp allogeneic hứa hẹn sự phức tạp sản xuất thấp hơn, **Arcellx** và **Kite** đang đặt cược vào hiệu quả và hồ sơ an toàn có thể vượt trội của liệu pháp dựa trên D-Domain tự thân của họ để giành thị phần. ## Bình luận của chuyên gia Các chuyên gia trong ngành và lãnh đạo công ty đã coi các kết quả này là một tiến bộ lâm sàng đáng kể. Tiến sĩ Krina Patel, điều tra viên chính từ Trung tâm Ung thư MD Anderson Đại học Texas, đã lưu ý tầm quan trọng của hồ sơ liệu pháp: > "Tôi rất được khích lệ bởi độ sâu của các đáp ứng trong nghiên cứu iMMagine-1. Đối với các bác sĩ lâm sàng, chúng tôi dựa vào các liệu pháp mang lại hiệu quả ý nghĩa liên tục, hồ sơ an toàn có thể dự đoán được và sản xuất đáng tin cậy. Anito-cel chứng minh rằng nó có thể trở thành một lựa chọn điều trị mới quan trọng..." Cindy Perettie, Phó Chủ tịch Điều hành tại **Kite**, đã nhấn mạnh tầm nhìn chiến lược: > "Các đáp ứng sâu, bền vững được thấy với iMMagine-1, kết hợp với hồ sơ an toàn có thể dự đoán và quản lý được cùng với sản xuất nhanh chóng và đáng tin cậy, làm nổi bật tiềm năng của anito-cel để xác định lại việc chăm sóc." ## Bối cảnh rộng hơn Thông báo này đến trong bối cảnh đổi mới và cạnh tranh gay gắt trong lĩnh vực liệu pháp tế bào và gen. Việc FDA gần đây đã phê duyệt **CASGEVY**, một liệu pháp dựa trên CRISPR từ **Vertex Pharmaceuticals** để điều trị bệnh hồng cầu hình liềm, đã chứng minh tiềm năng biến đổi và khả năng thương mại của các phương pháp điều trị tiên tiến này. Dữ liệu tích cực cho **anito-cel**, cùng với các kết quả ban đầu đầy hứa hẹn từ **Terns Pharmaceuticals** và LYT-200 của Gallop Oncology, nhấn mạnh một xu hướng rộng hơn về tiến bộ nhanh chóng trong điều trị các bệnh ung thư máu phức tạp. Tiến bộ này đang tạo ra một thị trường đông đúc và cạnh tranh cao, nơi thành công lâu dài sẽ được quyết định không chỉ bởi hiệu quả mà còn bởi sự an toàn, hiệu quả sản xuất và khả năng tiếp cận thị trường.