No Data Yet
Động lực kinh tế Hoa Kỳ tiếp tục, tín hiệu dài hạn hỗn hợp Hoạt động kinh tế Hoa Kỳ tiếp tục thể hiện mức độ phục hồi đáng kể, như được chỉ ra bởi một loạt các chỉ số hàng tuần tần suất cao. Cả chỉ số dẫn đầu ngắn hạn và chỉ số đồng thời đều cho thấy động lực tích cực mạnh mẽ, cho thấy sức mạnh liên tục trong nền kinh tế rộng lớn hơn. Khả năng phục hồi này là yếu tố then chốt hỗ trợ tâm lý nhà đầu tư và hiệu suất thị trường tổng thể, với các chỉ số chính như S&P 500, Nasdaq và Dow Jones Industrial Average đang điều hướng trong môi trường này. Phân tích chỉ số toàn diện tiết lộ sự phân kỳ theo ngành Một cuộc kiểm tra sâu hơn các chỉ số kinh tế cho thấy một bức tranh sắc thái. Các chỉ số dẫn đầu ngắn hạn, bao gồm chênh lệch tín dụng, Điểm Miller, Chỉ số căng thẳng tài chính St. Louis và giá cổ phiếu, phần lớn vẫn tích cực. Tương tự, các chỉ số đồng thời, như Chỉ số kinh tế hàng tuần, dữ liệu Open Table, doanh số Redbook và Chỉ số điều kiện tài chính, liên tục chỉ ra các điều kiện mở rộng. Ví dụ, tám trong số chín chỉ số đồng thời được xem xét cho thấy xu hướng tích cực, chỉ có một chỉ số vẫn trung lập. Tuy nhiên, các chỉ số dẫn đầu dài hạn trình bày một kịch bản phức tạp hơn. Mặc dù lợi suất trái phiếu doanh nghiệp và kho bạc, cùng với tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp, được coi là trung tính đến tích cực, nhưng lĩnh vực nhà ở và các khoản vay bất động sản vẫn rõ ràng mang tính suy thoái. Dữ liệu tư nhân về nhà ở tiếp tục cho thấy sự co lại, đặc biệt là do tác động của việc chính phủ đóng cửa đối với việc báo cáo của liên bang. Sự phân kỳ này làm nổi bật một đường đứt gãy tiềm tàng trong một bối cảnh kinh tế vốn rất mạnh mẽ. Hiệu suất thị trường và động lực chi tiêu tiêu dùng Khả năng phục hồi kinh tế được quan sát, đặc biệt là sức mạnh của các chỉ số ngắn hạn, đã góp phần tạo nên tâm lý thị trường lạc quan một cách thận trọng, củng cố sự hỗ trợ cho các chỉ số thị trường rộng lớn như SPY, QQQ và DIA. Một động lực quan trọng của sức mạnh kinh tế bền vững này là chi tiêu tiêu dùng, vốn tiếp tục mở rộng, một phần được thúc đẩy bởi hiệu ứng tài sản từ các khoản lợi nhuận trên thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, cái nhìn tổng thể này che giấu sự chênh lệch ngày càng lớn về khả năng chi tiêu. Phân tích của Bank of America chỉ ra rằng trong khi tổng chi tiêu hộ gia đình tăng 2% so với cùng kỳ năm trước vào tháng 9, thì có sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm thu nhập. Các hộ gia đình có thu nhập cao ghi nhận mức tăng chi tiêu 2,6%, phần lớn nhờ vào lợi nhuận danh mục đầu tư đáng kể. Ví dụ, 20% người có thu nhập cao nhất nắm giữ trung bình 1,6 triệu đô la cổ phiếu và quỹ tương hỗ đã trải qua khoảng 208.000 đô la lợi nhuận danh mục đầu tư từ mức tăng 15% của thị trường so với cùng kỳ năm trước đến quý 3 năm 2025. Hiệu ứng tài sản này có thể chuyển thành 6.000 đến 10.000 đô la tiêu dùng bổ sung hàng năm cho nhiều người có thu nhập cao, khiến việc tăng giá tài sản trở thành động lực quan trọng hơn cho khả năng chi tiêu so với thu nhập từ việc làm. Ngược lại, các hộ gia đình có thu nhập thấp, đặc biệt là Thế hệ Millennials và Gen X, chỉ thấy mức tăng chi tiêu khiêm tốn 0,6%, phải vật lộn với tăng trưởng tiền lương chậm lại (1,4% so với cùng kỳ năm trước vào tháng 9 năm 2025) và thiếu tài sản dự phòng. Sự phân nhánh cấu trúc này trong thực tế tài chính tiêu dùng tạo ra những tác động thị trường khác biệt, ưu tiên các lĩnh vực phục vụ người tiêu dùng giàu có. Ngành ngân hàng khu vực đối mặt với trở ngại bất động sản thương mại Bất chấp khả năng phục hồi kinh tế tổng thể, ngành ngân hàng khu vực đối mặt với những trở ngại đáng kể do tiếp xúc với nợ bất động sản thương mại (CRE) tăng cao. Các ngân hàng khu vực nắm giữ khoảng 44% tổng các khoản vay của họ trong CRE, cao hơn đáng kể so với 13% của các ngân hàng lớn. Những lo ngại đang gia tăng về các khoản nợ xấu tiềm ẩn, đặc biệt là trong các tài sản văn phòng, nơi tỷ lệ nợ quá hạn ở Hoa Kỳ đã tăng vọt lên 10,4%, gần mức đỉnh năm 2008 và đánh dấu mức tăng nhanh nhất trong lịch sử. Hơn 1 nghìn tỷ đô la các khoản vay CRE dự kiến sẽ đáo hạn vào cuối năm 2025, tạo ra một thách thức tái cấp vốn đáng kể trong môi trường lãi suất cao kéo dài hiện nay. Tình hình này đang buộc các ngân hàng phải thắt chặt các tiêu chuẩn tín dụng và đang gây ra biến động trên thị trường tài chính, dẫn đến sự sụt giảm đáng kể của cổ phiếu ngân hàng khu vực. Dự kiến tổn thất tín dụng cao trong ngắn hạn, chủ yếu từ lĩnh vực CRE, nhấn mạnh một điểm yếu quan trọng trong hệ thống tài chính. Triển vọng: Cảnh giác với dữ liệu khu vực và chu kỳ tín dụng Khi các báo cáo của chính phủ liên bang vẫn không liên tục, những hiểu biết kịp thời từ các cuộc khảo sát của Cục Dự trữ Liên bang khu vực và các báo cáo của Viện Quản lý Cung ứng (ISM) trở nên đặc biệt quan trọng để đánh giá các điều kiện kinh tế cục bộ. Ví dụ, các cuộc khảo sát tháng 8 năm 2025 của Fed Kansas City cho thấy một sự thay đổi khiêm tốn trong lĩnh vực dịch vụ của Quận thứ Mười và hoạt động sản xuất ổn định, mặc dù với các tín hiệu hỗn hợp. Nhìn về phía trước, sự phân kỳ trong các chỉ số dẫn đầu dài hạn, cùng với các rủi ro tập trung trong ngành ngân hàng khu vực do tiếp xúc với CRE, sẽ đòi hỏi sự cảnh giác liên tục. Mặc dù các dự báo kinh tế tổng thể cho thấy sự mở rộng mà không có suy thoái sắp xảy ra, nhưng tiềm năng yếu kém theo ngành cụ thể, đặc biệt là trong nhà ở và các ngành phụ thuộc vào bất động sản, vẫn còn. Các nhà đầu tư sẽ theo dõi chặt chẽ sự thay đổi trong chu kỳ tín dụng và tác động của các quyết định chính sách tương lai của Cục Dự trữ Liên bang, bao gồm việc cắt giảm lãi suất dự kiến vào năm 2025, điều này có thể kích thích thị trường nhà ở và các ngành liên quan như vật liệu xây dựng. Khả năng phục hồi của chi tiêu tiêu dùng, đặc biệt là trong các nhóm nhân khẩu học có thu nhập cao, cũng sẽ là yếu tố then chốt để duy trì động lực kinh tế.
Các chỉ số kinh tế báo hiệu những khó khăn ngày càng tăng Chỉ số kinh tế hàng đầu® (LEI) của Conference Board cho Hoa Kỳ đã giảm 0,5% vào tháng 8 năm 2025 xuống 98,4 (2016=100), sau mức tăng nhỏ 0,1% vào tháng 7. Mức giảm trong tháng 8 này đánh dấu mức giảm hàng tháng lớn nhất kể từ tháng 4 năm 2025, báo hiệu sự gia tăng của những khó khăn kinh tế. Trong giai đoạn sáu tháng kết thúc vào tháng 8 năm 2025, LEI đã giảm 2,8%, một tốc độ nhanh hơn so với mức giảm 0,9% được quan sát trong giai đoạn sáu tháng trước đó. Tín hiệu suy thoái đã chính thức được kích hoạt vào tháng 8 do sự yếu kém lan rộng trên các thành phần của LEI và tỷ lệ tăng trưởng âm trong sáu tháng, tuân thủ "quy tắc 3Ds" của Conference Board. Hầu hết các thành phần phi tài chính và chênh lệch lợi suất đã góp phần vào sự suy giảm của LEI, chỉ có giá cổ phiếu và Chỉ số tín dụng hàng đầu cung cấp hỗ trợ. Trong lịch sử, LEI đã được chứng minh là một công cụ dự đoán, dự báo các điểm xoay trong chu kỳ kinh doanh khoảng bảy tháng. Mặc dù suy thoái chưa được dự báo chính thức, Conference Board dự báo tăng trưởng GDP của Hoa Kỳ sẽ chậm lại đáng kể xuống 1,6% vào năm 2025, giảm từ 2,8% vào năm 2024. Để củng cố thêm những lo ngại, Chỉ số PMI Dịch vụ của Viện Quản lý Cung ứng (ISM) đã đạt 50,0% vào tháng 9 năm 2025, cho thấy sự trì trệ trong lĩnh vực dịch vụ quan trọng của Hoa Kỳ. Điều này đánh dấu sự co lại đầu tiên trong hoạt động kinh doanh kể từ tháng 5 năm 2020. Chỉ số việc làm trong báo cáo đã giảm trong tháng thứ tư liên tiếp, ở mức 47,2%, phản ánh sự yếu kém dai dẳng trong tuyển dụng. Đơn đặt hàng mới cũng cho thấy sự giảm tốc, đạt 50,4%, giảm 5,6 điểm phần trăm so với tháng 8. Những điểm dữ liệu này cùng củng cố kỳ vọng về việc nới lỏng tiền tệ hơn nữa của Cục Dự trữ Liên bang. Chi tiêu do AI điều khiển che giấu điểm yếu cơ bản Chi tiêu vốn đáng kể vào cơ sở hạ tầng Trí tuệ nhân tạo (AI) đang góp phần vào lợi nhuận thị trường, nhưng cấu trúc tài chính đang phát triển của nó lại mang đến những rủi ro mới. Các nhà phân tích của Citigroup dự báo rằng các nhà cung cấp dịch vụ đám mây lớn, bao gồm Microsoft (MSFT), Alphabet (GOOG), Amazon (AMZN), Oracle (ORCL) và CoreWeave (CRWV), dự kiến sẽ tăng chi tiêu vào cơ sở hạ tầng và hàng hóa vốn lên 490 tỷ USD vào năm 2026, tăng từ ước tính trước đó là 420 tỷ USD. Ước tính này hơi vượt qua sự đồng thuận của Phố Wall. Tuy nhiên, một mối lo ngại ngày càng tăng là sự phụ thuộc ngày càng nhiều vào tài trợ nợ thay vì dòng tiền để tài trợ cho việc xây dựng này. Sự thay đổi này khiến sự bùng nổ AI, và rộng hơn là nền kinh tế, dễ bị tổn thương bởi các rủi ro như vỡ nợ và rủi ro lãi suất. Một ví dụ về xu hướng này là việc Oracle gần đây đã bán 18 tỷ USD trái phiếu, đại diện cho thỏa thuận nợ lớn thứ hai của Hoa Kỳ trong năm. Mặc dù các nhà cung cấp cơ sở hạ tầng AI như Nvidia (NVDA) dự kiến sẽ hưởng lợi, với các nhà phân tích của Citi nâng mục tiêu giá cổ phiếu Nvidia lên 210 USD từ 200 USD, nhưng những tác động rộng lớn hơn của tăng trưởng dựa trên nợ cần được xem xét kỹ lưỡng. Một số nhà quan sát bày tỏ lo ngại về một "bong bóng AI" tiềm tàng với những động thái tài chính này. Chi tiêu AI mạnh mẽ này, mặc dù củng cố một số lĩnh vực, nhưng có thể đang che giấu sự mong manh kinh tế tiềm ẩn. Niềm tin rằng việc cắt giảm lãi suất mới của Fed và chi tiêu AI sẽ ổn định sự yếu kém kinh tế được coi là quá lạc quan. Hơn nữa, sự gián đoạn tăng tốc do các mô hình AI, chẳng hạn như Sora, gây ra dự kiến sẽ thay thế hàng triệu việc làm. Goldman Sachs ước tính rằng AI có thể thay thế tới 7% tổng lực lượng lao động của Hoa Kỳ, tương đương gần 12 triệu việc làm, với một số người dự đoán con số này có thể đạt 30 triệu trong những năm tới. Thị trường lao động trì trệ giữa quá trình chuyển đổi AI Thị trường lao động Hoa Kỳ cho thấy những dấu hiệu rõ ràng của sự trì trệ và yếu kém. Mặc dù các nhà tuyển dụng đã công bố ít đợt sa thải hơn vào tháng 9 năm 2025, nhưng kế hoạch tuyển dụng từ đầu năm đến nay đã đạt mức thấp nhất kể từ năm 2009. Dữ liệu từ công ty chuyển đổi việc làm toàn cầu Challenger, Gray & Christmas cho thấy số lượng cắt giảm việc làm theo kế hoạch đã giảm 37% so với tháng trước xuống còn 54.064 vào tháng 9. Tuy nhiên, tổng số đợt cắt giảm việc làm được công bố trong năm tính đến thời điểm hiện tại là 946.426, mức cao nhất kể từ năm 2020. Đồng thời, kế hoạch tuyển dụng trong năm đạt tổng cộng 204.939, một con số chưa từng thấy thấp như vậy kể từ năm 2009, một giai đoạn mà nền kinh tế đang hồi phục sau Đại suy thoái. Andrew Challenger, Phó Chủ tịch cấp cao tại Challenger, Gray & Christmas, nhận xét, > "Hiện tại, chúng ta đang đối phó với một thị trường lao động trì trệ, chi phí tăng và một công nghệ mới mang tính chuyển đổi." Ông cũng lưu ý rằng AI đang góp phần vào việc dịch chuyển lao động trong lĩnh vực công nghệ, với 107.878 đợt sa thải được công bố trong ngành này cho đến nay trong năm nay, khiến các cá nhân, đặc biệt là các kỹ sư cấp thấp, khó tìm được việc làm. Con đường chính sách của Cục Dự trữ Liên bang và các kịch bản kinh tế Cục Dự trữ Liên bang đã bắt đầu điều hướng cẩn thận sự không chắc chắn về kinh tế thông qua chính sách tiền tệ của mình. Ngân hàng trung ương đã thực hiện cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 9 năm 2025, đưa phạm vi mục tiêu xuống 4,00%-4,25%. Thị trường tài chính rộng rãi dự đoán sẽ có thêm các đợt cắt giảm 25 điểm cơ bản tại các cuộc họp FOMC tháng 10 và tháng 12 sắp tới. Kỳ vọng cơ bản hiện hành vẫn là Kịch bản hạ cánh mềm, nơi tăng trưởng GDP điều hòa xuống khoảng 1,7%-1,9% vào năm 2025, tỷ lệ thất nghiệp tăng lên mức có thể quản lý được (ví dụ, 4,6% vào đầu năm 2026) và lạm phát dần hạ nhiệt. Tuy nhiên, các kịch bản thay thế mang đến những rủi ro đáng kể. Kịch bản suy thoái có thể xảy ra nếu các mức thuế leo thang, lạm phát cao dai dẳng hoặc một cú sốc tài chính đáng kể kích hoạt sự gia tăng mạnh mẽ về thất nghiệp và một sự co rút kinh tế đáng kể. Ngược lại, Kịch bản lạm phát cao/đình trệ có thể xuất hiện nếu Fed buộc phải ưu tiên kiểm soát lạm phát, duy trì lãi suất cao hơn trong một thời gian dài, có thể trầm trọng hơn bởi mức tăng thuế lớn hơn dự kiến. Việc chính phủ đóng cửa đang diễn ra vào đầu tháng 10 năm 2025 làm phức tạp thêm các quyết định chính sách của Fed bằng cách trì hoãn dữ liệu kinh tế quan trọng. Phó Chủ tịch Jefferson đã nhấn mạnh sự giảm tốc trong tăng trưởng việc làm, được cho là do cả nguồn cung lao động yếu hơn và nhu cầu lao động giảm. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Hoa Kỳ đã mở rộng với tốc độ hàng năm khoảng 1,5% trong nửa đầu năm 2025, một sự giảm tốc đáng kể so với mức tăng trưởng 2,5% được quan sát trong năm trước, chủ yếu do chi tiêu tiêu dùng yếu hơn. Tác động ngành và những cân nhắc của nhà đầu tư Môi trường kinh tế hiện tại, được đặc trưng bởi sự suy yếu của ngành dịch vụ Hoa Kỳ và sự yếu kém kinh tế rộng lớn hơn, dự kiến sẽ tạo ra những thách thức và cơ hội riêng biệt trên các ngành. Các nhà đầu tư nên cẩn thận đánh giá rủi ro ngành dựa trên những xu hướng này. Các ngành và công ty bị ảnh hưởng tiêu cực: Hàng tiêu dùng không thiết yếu: Chi tiêu tiêu dùng giảm dự kiến sẽ ảnh hưởng nặng nề đến các công ty sản xuất hàng hóa và dịch vụ không thiết yếu. Điều này bao gồm các nhà sản xuất ô tô như Tesla (TSLA), General Motors (GM) và Ford (F); các nhà bán lẻ như Macy's (M) và Best Buy (BBY); các công ty khách sạn và giải trí bao gồm Chipotle Mexican Grill (CMG), Royal Caribbean Cruises Ltd. (RCL) và Walt Disney (DIS); và các thương hiệu cao cấp như Nike (NKE) và Starbucks (SBUX). Ngành dịch vụ tuyển dụng: Xu hướng tuyển dụng yếu kém trực tiếp ảnh hưởng đến các công ty như ManpowerGroup Inc. (MAN), Korn Ferry (KFY) và Robert Half Inc. (RHI), những công ty này có khả năng sẽ trải qua sự chậm lại đáng kể trong việc tuyển dụng. Dịch vụ tài chính: Một sự chậm lại kinh tế rộng lớn, điều kiện tín dụng thắt chặt và khả năng tăng phá sản doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến các ngân hàng lớn như JPMorgan Chase & Co. (JPM), Bank of America Corporation (BAC) và Wells Fargo & Co. (WFC). Công nghệ (Dịch vụ doanh nghiệp): Các công ty cung cấp tư vấn IT, triển khai phần mềm và các giải pháp doanh nghiệp không thiết yếu khác có thể phải đối mặt với việc giảm chi tiêu của doanh nghiệp và sự chậm trễ dự án. Các ngành và công ty bị ảnh hưởng tích cực (hoặc khả năng phục hồi tốt hơn): Hàng tiêu dùng thiết yếu: Nhu cầu đối với hàng hóa thiết yếu vẫn ổn định trong thời kỳ suy thoái kinh tế, khiến các nhà bán lẻ như Walmart Inc. (WMT) và các nhà bán lẻ giảm giá khác tương đối phục hồi tốt. Với những động lực này, các nhà đầu tư nên xem xét giảm rủi ro danh mục đầu tư trước khi có tuyên bố suy thoái chính thức, vì các ví dụ lịch sử cho thấy rủi ro giảm đáng kể sắp tới đối với các thị trường bị mua quá mức và tự mãn. Nhìn về phía trước: Điều hướng sự không chắc chắn dai dẳng Những tháng tới sẽ đòi hỏi sự chú ý chặt chẽ đến dữ liệu kinh tế đang phát triển và các phản ứng chính sách. Các yếu tố chính cần theo dõi bao gồm số liệu việc làm sắp tới, báo cáo lạm phát, thu nhập doanh nghiệp và các điều chỉnh chính sách liên tục của Cục Dự trữ Liên bang**. Sự tương tác giữa những khó khăn kinh tế dai dẳng, tác động chuyển đổi của AI đối với thị trường lao động và những lỗ hổng tài chính trong sự bùng nổ AI sẽ định hình hiệu suất thị trường. Sự cảnh giác và một cách tiếp cận quản lý danh mục đầu tư có tầm nhìn xa sẽ rất quan trọng khi nền kinh tế Hoa Kỳ điều hướng giai đoạn không chắc chắn cao và chuyển đổi tiềm năng này.
Các quỹ ETF niêm yết tại Hoa Kỳ đã ghi nhận dòng vốn vào hàng tháng cao nhất là 119,3 tỷ USD vào tháng 8, được thúc đẩy bởi sự quan tâm mạnh mẽ đến các quỹ cổ phiếu và thu nhập cố định cùng với kỳ vọng cắt giảm lãi suất của Fed, đưa chúng vào đà vượt 1 nghìn tỷ USD trong năm thứ hai liên tiếp. Dòng vốn vào ETF Hoa Kỳ đạt đỉnh năm vào tháng 8 trong bối cảnh dự kiến cắt giảm lãi suất Các Quỹ Giao dịch Trao đổi (ETF) niêm yết tại Hoa Kỳ đã ghi nhận dòng vốn vào hàng tháng cao nhất là 119,3 tỷ USD vào tháng 8, được thúc đẩy bởi sự quan tâm mạnh mẽ đến các quỹ cổ phiếu và thu nhập cố định cùng với kỳ vọng cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang. Việc phân bổ vốn đáng kể này đặt ETF vào đà vượt 1 nghìn tỷ USD dòng vốn vào hàng năm trong năm thứ hai liên tiếp. Chi tiết sự kiện Dòng vốn vào tháng 8, vượt nhẹ so với 115,9 tỷ USD của tháng 7, đã nâng tổng số từ đầu năm lên 792,6 tỷ USD. Sự tích lũy đáng kể này cho thấy niềm tin mạnh mẽ của nhà đầu tư vào các loại tài sản khác nhau. Các quỹ ETF cổ phiếu Hoa Kỳ dẫn đầu, thu hút 46,5 tỷ USD vốn mới, phù hợp với việc chứng khoán Hoa Kỳ đạt mức cao kỷ lục trong tháng. Vanguard S&P 500 ETF (VOO) nổi lên là một trong những quỹ hoạt động tốt nhất, thu hút 9,2 tỷ USD vào tháng 8, mở rộng mức tăng từ đầu năm lên 11,4%. iShares Core S&P 500 ETF (IVV) cũng chứng kiến sự quan tâm đáng kể, với 7,9 tỷ USD dòng vốn vào. Các quỹ ETF thu nhập cố định Hoa Kỳ theo sau sát sao, thu hút 40,2 tỷ USD. Các sản phẩm cổ phiếu và thu nhập cố định quốc tế đóng góp lần lượt 17 tỷ USD và 8,3 tỷ USD, cho thấy nhu cầu rộng rãi đối với các khoản tiếp xúc ETF. Trong không gian tài sản thay thế, SPDR Gold Shares (GLD) đã thu về 2,6 tỷ USD khi giá vàng chạm mức cao kỷ lục gần 3.500 USD. Đồng thời, iShares Ethereum Trust ETF (ETHA) đã thu hút 3,4 tỷ USD, hưởng lợi từ việc Ethereum đạt mức cao nhất mọi thời đại mới lần đầu tiên sau bốn năm. Phân tích phản ứng thị trường Sự quan tâm rõ rệt đến các quỹ ETF trái phiếu phần lớn được thúc đẩy bởi dự đoán về sự thay đổi chính sách tiền tệ nới lỏng. Sau những chỉ dấu của Chủ tịch Fed Jerome Powell về khả năng cắt giảm lãi suất vào tháng 9, trái phiếu ngắn hạn đã tăng giá và chênh lệch tín dụng cấp đầu tư thu hẹp xuống mức thấp nhất trong 27 năm. Riêng iShares iBoxx $ Investment Grade Corporate Bond ETF (LQD) đã thu hút gần 3 tỷ USD dòng vốn vào, phản ánh vị thế của nhà đầu tư nhằm tận dụng khả năng tăng giá trái phiếu khi lãi suất giảm. Các quỹ hoạt động đáng chú ý khác bao gồm Vanguard Short-Term Corporate Bond ETF (VCSH) và iShares 0-3 Month Treasury Bond ETF (SGOV). Nhu cầu đối với các quỹ ETF vàng, như GLD, được củng cố bởi nhu cầu trú ẩn an toàn truyền thống. Những diễn biến chính trị, bao gồm các báo cáo về nỗ lực sa thải Thống đốc Fed Lisa Cook, đã góp phần vào tâm lý này, khi các nhà đầu tư tìm nơi trú ẩn trong bối cảnh bất ổn được nhận thấy. Bối cảnh rộng hơn & Hàm ý Dòng vốn vào kỷ lục trong tháng 8 nhấn mạnh một sự chuyển đổi cơ bản trong bối cảnh ETF toàn cầu, với tổng tài sản tăng vọt vượt 14,5 nghìn tỷ bảng Anh vào đầu năm 2025. Sự tăng trưởng này vượt ra ngoài các phương tiện đầu tư thụ động, khi các quỹ ETF chủ động đã vượt qua ngưỡng chấp nhận then chốt, hiện chiếm 27% tổng số ETF trên toàn thế giới và nắm giữ gần 1,2 nghìn tỷ bảng Anh tài sản—tăng hơn gấp đôi thị phần kể từ năm 2019. Xu hướng này báo hiệu một sự ưu tiên ngày càng tăng đối với các chiến lược đầu tư dựa trên nghiên cứu. Dòng vốn đáng kể vào các quỹ ETF thu nhập cố định làm nổi bật sự thay đổi chiến lược trong tâm lý nhà đầu tư, với một động thái rõ ràng hướng tới định vị phòng thủ đồng thời tìm kiếm cơ hội thu nhập. Hiệu suất của iShares Ethereum Trust ETF (ETHA) báo hiệu sự chấp nhận rộng rãi hơn và sự quan tâm của tổ chức đối với tiền điện tử như các phương tiện đầu tư hợp pháp, mặc dù có một số biến động được quan sát thấy vào cuối quý 3 với các dòng vốn chảy ra sau đó. Triển vọng Trong tương lai, đà tăng trưởng bền vững trong dòng vốn vào ETF cho thấy sức mạnh thị trường và tính thanh khoản tiếp tục trên các loại tài sản. Các hành động trong tương lai của Cục Dự trữ Liên bang liên quan đến lãi suất sẽ vẫn là yếu tố quyết định quan trọng đối với hiệu suất thị trường trái phiếu và, rộng hơn, định giá cổ phiếu. Các nhà đầu tư sẽ tiếp tục theo dõi chặt chẽ các báo cáo kinh tế và thông tin liên lạc từ ngân hàng trung ương để tinh chỉnh các phân bổ chiến lược của họ. Bối cảnh đang phát triển của các tài sản thay thế, đặc biệt là trong không gian tài sản kỹ thuật số, cũng sẽ cần được chú ý chặt chẽ, vì dòng vốn ETF ngày càng đóng vai trò là phong vũ biểu cho sự thay đổi khẩu vị rủi ro và các chủ đề đầu tư mới nổi.