Đường cong lợi suất của Hoa Kỳ đang trải qua một giai đoạn dốc lên đáng kể, được thúc đẩy bởi những kỳ vọng thị trường đang thay đổi về việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang và những lo ngại ngày càng tăng về sự độc lập của ngân hàng trung ương. Sự thay đổi này đang tạo ra những tác động khác nhau trên nhiều loại tài sản, đặc biệt ưu tiên các công cụ lãi suất thả nổi hơn trái phiếu lãi suất cố định và mang lại cả cơ hội lẫn thách thức cho các lĩnh vực cổ phiếu khác nhau.

Thay Đổi Đường Cong Lợi Suất và Tâm Lý Thị Trường

Đường cong lợi suất trái phiếu Kho bạc Hoa Kỳ hiện đang trải qua một giai đoạn dốc lên đáng kể (bear steepener), một động thái đặc trưng bởi việc lãi suất dài hạn tăng nhanh hơn lãi suất ngắn hạn. Tính đến giữa tháng 8 năm 2025, chênh lệch lợi suất trái phiếu Kho bạc 30 năm trừ 2 năm đã nới rộng lên +122 điểm cơ bản, đánh dấu một sự đảo ngược rõ rệt so với tình trạng đảo ngược sâu sắc quan sát được vào năm 2022–2023. Tương tự, đường cong lợi suất 2 năm/30 năm (2s30s) đã dốc lên khoảng 0.6% kể từ đầu năm 2025, đạt mức cao nhất sau năm 2022.

Sự dốc lên này phản ánh một sự thay đổi đáng kể trong tâm lý thị trường hiện hành, chuyển từ những lo ngại suy thoái trước đây sang kỳ vọng về lạm phát dai dẳng và tăng trưởng kinh tế dài hạn mạnh mẽ. Phần ngắn hạn của đường cong đang chịu áp lực giảm lợi suất, phần lớn bị ảnh hưởng bởi những lời kêu gọi kiên trì từ Nhà Trắng yêu cầu Cục Dự trữ Liên bang giảm lãi suất chính sách, cùng với bài phát biểu ôn hòa của Chủ tịch Powell tại Jackson Hole. Điều này đã khiến lợi suất 2 năm giảm xuống mức thấp nhất trong 10 tháng, khi thị trường dự kiến 4-5 lần cắt giảm lãi suất trong 18 tháng tới.

Ngược lại, phần dài hạn của đường cong lợi suất chủ yếu được định hình bởi những lo ngại về sự độc lập của Cục Dự trữ Liên bang, đặc biệt sau những phản ứng của thị trường trước nỗ lực sa thải Thống đốc Fed Lisa Cook. Sự can thiệp chính trị này đã góp phần khiến lợi suất trái phiếu Kho bạc 30 năm tăng lên 4.2% vào cuối năm 2025.

Tác Động đến Ngành Tài Chính và Các Công Cụ Thu Nhập

Trong lịch sử, đường cong lợi suất dốc lên đã đóng vai trò là một động lực đáng kể cho các ngân hàng, vì nó mở rộng biên lãi ròng (NIMs) bằng cách cho phép các tổ chức vay với lãi suất ngắn hạn thấp hơn và cho vay với lãi suất dài hạn cao hơn. Điều này đặc biệt liên quan đến các ngân hàng khu vực, vốn phụ thuộc rất nhiều vào NIMs để có lợi nhuận. Chẳng hạn, sự dốc lên của chênh lệch lợi suất trái phiếu Kho bạc 2-10 năm vào năm 2021 trùng với việc Chỉ số Ngân hàng Khu vực KBW Nasdaq gần như tăng gấp đôi trong sáu tháng, được thúc đẩy bởi các điều kiện cho vay được cải thiện và niềm tin của nhà đầu tư. Chỉ số Ngân hàng KBW Nasdaq cũng tăng 62% trong một giai đoạn tương tự, nhờ thu nhập lãi ròng được cải thiện và môi trường pháp lý hỗ trợ.

Tuy nhiên, môi trường hiện tại đặt ra những phức tạp bổ sung. Mặc dù chênh lệch tín dụng trên thị trường trái phiếu doanh nghiệp Hoa Kỳ đã thắt chặt đáng kể so với mức tháng 4 năm 2025, cho thấy sự phục hồi khẩu vị rủi ro, nhưng các ngân hàng khu vực đang phải đối mặt với những khó khăn đặc thù của ngành. Khảo sát ý kiến của Viên chức Tín dụng cấp cao của Cục Dự trữ Liên bang chỉ ra rằng các tiêu chuẩn cho vay đối với các khoản vay thương mại và công nghiệp (C&I) và các khoản vay bất động sản thương mại (CRE) đã thắt chặt hơn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và dự án xây dựng. Sự thận trọng này một phần bắt nguồn từ những bất ổn kinh tế vĩ mô dai dẳng, bao gồm tác động của các thông báo thuế quan.

Tín phiếu Lãi suất Thả nổi (FRNs) được xác định là một lựa chọn đầu tư hấp dẫn trong bối cảnh này. Các công cụ này giúp bảo toàn lợi suất và giảm thiểu rủi ro bằng cách điều chỉnh hàng tuần để phù hợp với lãi suất tín phiếu Kho bạc cộng với chênh lệch cố định. FRN đã hoạt động tốt hơn đáng kể so với trái phiếu lãi suất cố định trong các sự kiện căng thẳng thị trường năm 2025, duy trì chênh lệch ổn định và thể hiện biến động giá thấp hơn, với Chỉ số Tín phiếu Lãi suất Thả nổi Bloomberg US ghi nhận tổng lợi nhuận 7.5% từ đầu năm đến nay vào năm 2025. Lợi suất thực tế của chúng, khoảng 4.35% đối với FRN cấp đầu tư, thể hiện một lợi thế đáng kể so với trái phiếu doanh nghiệp lãi suất cố định trong môi trường lãi suất tăng.

Trong thị trường chứng khoán, cổ phiếu ngành tài chính về mặt lịch sử được định vị để hưởng lợi trong các giai đoạn đường cong lợi suất dốc lên, với sự chuyển dịch từ triển vọng suy thoái sang môi trường tăng trưởng định hướng giúp thúc đẩy tâm lý nhà đầu tư. Ngược lại, một số ngành đặc biệt nhạy cảm với lãi suất tăng:

  • Cổ phiếu công nghệ beta cao, đặc biệt là các mã tăng trưởng cao, đối mặt với rủi ro không cân xứng do định giá của chúng dựa trên dòng tiền chiết khấu, vốn giảm khi lãi suất tăng. Trong lịch sử, NASDAQ đã gặp khó khăn khi lợi suất 10 năm tăng trên 4%.
  • Quỹ Tín thác Đầu tư Bất động sản (REITs) trở nên kém hấp dẫn hơn khi lợi suất trái phiếu tăng, làm cho cổ tức của chúng kém cạnh tranh hơn. REITs đã hoạt động kém hơn S&P 500 trong quý 2 năm 2025.
  • Cổ phiếu tiêu dùng tùy ý bị ảnh hưởng gián tiếp, vì chi phí đi vay cao hơn có thể làm giảm sức mua của người tiêu dùng, đặc biệt đối với các giao dịch mua lớn hơn.

Các Yếu Tố Kinh Tế và Chính Sách Rộng Hơn

Sự dốc lên liên tục của đường cong lợi suất Hoa Kỳ vào năm 2025 phản ánh một sự tương tác phức tạp giữa áp lực lạm phát, chính sách tài khóa và động lực thương mại toàn cầu. Một mối lo ngại cơ bản quan trọng là sự xói mòn độc lập của Cục Dự trữ Liên bang, đặc biệt dưới áp lực chính trị yêu cầu cắt giảm lãi suất. Điều này đe dọa uy tín thể chế và tính toàn vẹn của chính sách tiền tệ. Hiện tượng này có thể kích hoạt một loạt rủi ro cho thị trường trái phiếu Hoa Kỳ và toàn cầu, định hình lại hành vi nhà đầu tư, dòng vốn và vai trò của đồng đô la như tiền tệ dự trữ thế giới.

Sự thống trị tài khóa, nơi nhu cầu tài khóa của chính phủ lấn át kỷ luật tiền tệ, là một rủi ro đáng báo động. Yêu cầu cắt giảm lãi suất cùng với thâm hụt liên bang ngày càng tăng làm dấy lên lo ngại rằng Fed có thể ưu tiên chi phí đi vay thấp hơn việc kiểm soát lạm phát. Động thái này có những điểm tương đồng trong lịch sử, chẳng hạn như sự sụp đổ kinh tế của Thổ Nhĩ Kỳ được đánh dấu bằng siêu lạm phát và mất giá tiền tệ, sau sự can thiệp chính trị vào ngân hàng trung ương của nước này.

Chiến Lược Nhà Đầu Tư và Triển Vọng Tương Lai

Với động thái thị trường hiện tại, các nhà đầu tư đang điều chỉnh chiến lược. Điều này bao gồm đa dạng hóa danh mục đầu tư, phòng ngừa rủi ro mất giá tiền tệ tiềm năng và xem xét kỹ lưỡng khả năng duy trì sự độc lập của Cục Dự trữ Liên bang. Một chiến lược thận trọng gợi ý giảm tiếp xúc với các ngành nhạy cảm với lãi suất như công nghệ và REITs, đặc biệt là những ngành có định giá quá cao hoặc bảng cân đối kế toán có đòn bẩy. Ngược lại, tăng phân bổ vào các ngành phòng thủ như tiện ích và hàng thiết yếu, nhắm mục tiêu lợi suất cổ tức trên 3%, có thể mang lại một vị thế linh hoạt hơn. Ngoài ra, nhà đầu tư có thể xem xét bảo vệ chiến thuật thông qua các quỹ ETF trái phiếu đảo ngược hoặc vàng, và hợp đồng tương lai Kho bạc.

Nhìn về phía trước, một số yếu tố chính sẽ quyết định hướng đi của thị trường. Cuộc họp chính sách sắp tới của Cục Dự trữ Liên bang vào tuần tới sẽ được theo dõi chặt chẽ, với những người tham gia thị trường rộng rãi dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất một phần tư điểm, mặc dù khả năng cắt giảm nửa điểm lớn hơn được coi là ít có khả năng xảy ra. Việc công bố dữ liệu lạm phát tháng 8 vào thứ Năm cũng sẽ rất quan trọng, vì lạm phát tăng đột biến có thể làm phức tạp quyết định nới lỏng chính sách tiền tệ của Fed. Khả năng của các ngân hàng khu vực trong việc quản lý rủi ro tín dụng và thanh khoản trong bối cảnh các tiêu chuẩn cho vay thắt chặt hơn, và liệu những bất ổn kinh tế vĩ mô rộng lớn hơn có được kiểm soát hay không, sẽ ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của các cổ phiếu ngành tài chính và sự ổn định thị trường tổng thể trong những tuần và tháng tới.