No Data Yet
Johnson & Johnson và AbbVie đang đối phó với việc hết hạn bằng sáng chế quan trọng đối với các loại thuốc bom tấn của họ là Stelara và Humira. Cả hai cường quốc dược phẩm đang thực hiện các chiến lược quyết liệt, bao gồm phát triển sản phẩm, mua lại chiến lược và đa dạng hóa, để duy trì tăng trưởng và duy trì vị trí dẫn đầu thị trường trong bối cảnh những thách thức này và các thay đổi rộng lớn hơn trong ngành. Các Gã Khổng Lồ Y Tế Đối Phó Với Việc Hết Hạn Bằng Sáng Chế: Phản Ứng Chiến Lược của Johnson & Johnson và AbbVie Các cổ phiếu của Hoa Kỳ trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe đã theo dõi sát sao các động thái chiến lược của Johnson & Johnson (JNJ) và AbbVie (ABBV) khi các cường quốc dược phẩm này đối mặt với thách thức quan trọng về việc hết hạn bằng sáng chế đối với các loại thuốc bán chạy nhất của họ. Cả hai công ty đang thể hiện các phương pháp tiếp cận chủ động, tận dụng các sản phẩm đang phát triển mạnh, các vụ mua lại có mục tiêu và đa dạng hóa thị trường để giảm thiểu sự xói mòn doanh thu và đảm bảo quỹ đạo tăng trưởng trong tương lai. Thách Thức Về Vực Thẳm Bằng Sáng Chế và Các Phản Ứng Chiến Lược Johnson & Johnson hiện đang phải đối mặt với việc mất độc quyền bằng sáng chế tại Hoa Kỳ đối với loại thuốc bom tấn miễn dịch của mình, Stelara, bắt đầu đối mặt với cạnh tranh sinh học tương tự vào năm 2025. Điều này đã dẫn đến tác động đáng kể đến doanh số bán hàng, với Stelara trải qua mức giảm 38.6% doanh số trong nửa đầu năm 2025 và giảm 43% so với cùng kỳ năm trước trong quý 2, đại diện cho mức giảm hơn 1.2 tỷ USD so với hiệu suất năm 2024 của nó. Mặc dù vậy, J&J đã báo cáo tổng doanh số toàn công ty đạt 23.7 tỷ USD trong quý 2, tăng gần 6% so với cùng kỳ năm 2024, được thúc đẩy bởi hiệu suất mạnh mẽ của phân khúc thuốc đổi mới của mình. Để đáp lại, J&J đang nhấn mạnh danh mục đầu tư và sản phẩm đa dạng của mình. Phân khúc thuốc đổi mới của công ty đã ghi nhận hơn 15 tỷ USD doanh số trong quý 2, với 13 thương hiệu cho thấy tăng trưởng hai chữ số. Các yếu tố thúc đẩy chính bao gồm các loại thuốc ung thư như Darzalex, với doanh số tăng 23% lên 3.5 tỷ USD, Carvykti đạt 439 triệu USD, và Erleada, tăng 23% lên 908 triệu USD. Tremfya, một loại thuốc miễn dịch khác, đạt 1.2 tỷ USD doanh số, đánh dấu mức tăng 31%. Jennifer Taubert, Phó Chủ tịch Điều hành Y học Sáng tạo của J&J, đã nhấn mạnh những điều này là “động lực tăng trưởng cho hôm nay và ngày mai”. Nhìn về phía trước, CEO Joaquin Duato đã nhắc lại tham vọng của công ty là trở thành “công ty ung thư số một vào năm 2030 với doanh số hơn 50 tỷ USD”. J&J cũng đã hoàn tất việc mua lại Intra-Cellular Therapies, một động thái dự kiến sẽ thúc đẩy tăng trưởng doanh số năm 2025 khoảng 0.8%, đóng góp khoảng 0.7 tỷ USD vào doanh số tăng thêm, mặc dù dự kiến sẽ làm giảm thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) đã điều chỉnh khoảng 0.25 USD vào năm 2025. Ngược lại, AbbVie đã phần lớn thành công trong việc đối phó với việc hết hạn bằng sáng chế của loại thuốc bán chạy hàng đầu trước đây của họ, Humira, loại thuốc đã đối mặt với cạnh tranh sinh học tương tự tại Hoa Kỳ bắt đầu từ năm 2023. Công ty đã chuyển đổi hiệu quả nhượng quyền miễn dịch học của mình sang các động lực tăng trưởng mới hơn, Skyrizi và Rinvoq. Hai loại thuốc này dự kiến sẽ đạt tổng doanh số vượt quá 31 tỷ USD vào năm 2027, với kỳ vọng khoảng 24.7 tỷ USD vào năm 2025. Trong quý 1 năm 2025, Skyrizi và Rinvoq đã cùng nhau tạo ra 5.1 tỷ USD doanh số, cho thấy mức tăng trưởng hơn 65%. Một sự phát triển quan trọng đối với AbbVie là việc gia hạn bảo hộ bằng sáng chế của Rinvoq cho đến năm 2037 thông qua các thỏa thuận với các nhà sản xuất thuốc generic, gia hạn bốn năm so với các kỳ vọng trước đó. Tin tức này đã dẫn đến tăng 4% cổ phiếu của AbbVie, đạt mức cao kỷ lục. Matt Phipps, một nhà phân tích tại William Blair, coi đây là một “sự phát triển tích cực” với tiềm năng tăng doanh số cao nhất của Rinvoq thêm 2 tỷ USD với các phê duyệt mới. Nhà phân tích Chris Schott của JPMorgan nhấn mạnh rằng việc gia hạn này cung cấp cho AbbVie thời gian quý báu để phát triển thuốc mới trước khi các bằng sáng chế chính hết hạn vào giữa những năm 2030. Bối Cảnh Rộng Hơn và Tác Động Thị Trường Cả J&J và AbbVie đều đang tích cực theo đuổi các vụ sáp nhập và mua lại (M&A) và tập trung vào mở rộng sản phẩm để duy trì tăng trưởng dài hạn. AbbVie đã thực hiện hơn 30 giao dịch M&A kể từ đầu năm 2024, đặc biệt củng cố các sản phẩm miễn dịch học, ung thư học và thần kinh học của mình, và cũng đã thâm nhập vào lĩnh vực béo phì thông qua một thỏa thuận cấp phép. J&J
Eli Lilly đã công bố những tiến bộ đáng kể trong đường ống thuốc của mình, bao gồm kết quả thử nghiệm giai đoạn 3 tích cực cho Jaypirca và chỉ định Liệu pháp Đột phá của FDA cho olomorasib, góp phần làm tăng đáng kể giá cổ phiếu của công ty và củng cố vị thế thị trường. Mở đầu Công ty dược phẩm khổng lồ của Mỹ Eli Lilly (LLY) đã chứng kiến giá cổ phiếu của mình tăng lên sau những phát triển tích cực gần đây trong danh mục sản phẩm ung thư. Công ty đã công bố các kết quả hàng đầu đầy hứa hẹn từ thử nghiệm Giai đoạn 3 BRUIN CLL-313 cho Jaypirca (pirtobrutinib) ở bệnh nhân bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL) và u lympho lymphocytic nhỏ (SLL) chưa được điều trị. Đồng thời, Eli Lilly đã nhận được chỉ định Liệu pháp Đột phá của FDA cho olomorasib, một phương pháp điều trị mới cho bệnh ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC). Những tiến bộ này đã thúc đẩy niềm tin của nhà đầu tư, với cổ phiếu của Eli Lilly ghi nhận mức tăng 16% trong tháng qua. Chi tiết sự kiện Jaypirca, một chất ức chế Bruton tyrosine kinase (BTK) không cộng hóa trị, đã chứng minh sự cải thiện có ý nghĩa thống kê và lâm sàng đáng kể về khả năng sống sót không tiến triển so với hóa trị miễn dịch trong thử nghiệm BRUIN CLL-313. Kích thước hiệu quả này được ghi nhận là một trong những kích thước lớn nhất từng được quan sát đối với một chất ức chế BTK đơn trị liệu trong một nghiên cứu CLL tuyến đầu. Mặc dù dữ liệu sống sót tổng thể vẫn chưa trưởng thành, nhưng các xu hướng ban đầu ủng hộ Jaypirca. Cơ chế không cộng hóa trị độc đáo của thuốc định vị nó là một lựa chọn quan trọng cho những bệnh nhân đã tiến triển với các chất ức chế BTK cộng hóa trị khác. Các hồ sơ pháp lý toàn cầu để mở rộng việc sử dụng Jaypirca sang các giai đoạn điều trị sớm hơn dự kiến sẽ bắt đầu vào cuối năm nay. Đồng thời, FDA đã cấp chỉ định Liệu pháp Đột phá cho olomorasib, chất ức chế KRAS G12C thế hệ thứ hai của Eli Lilly. Chỉ định này là để sử dụng kết hợp với pembrolizumab (KEYTRUDA) cho điều trị đầu tay bệnh nhân NSCLC tiến triển có đột biến KRAS G12C, PD-L1 cao. Thử nghiệm Giai đoạn 1/2 LOXO-RAS-20001 cho thấy tỷ lệ đáp ứng tổng thể của olomorasib là 74%, một con số vượt trội đáng kể so với tỷ lệ đáp ứng được thấy ở các chất ức chế KRAS G12C trước đây. Thuốc cũng cho thấy hoạt động trên hệ thần kinh trung ương (CNS), giải quyết nhu cầu quan trọng chưa được đáp ứng cho bệnh nhân di căn não. Phân tích phản ứng thị trường Thị trường đã phản ứng thuận lợi với những cột mốc lâm sàng và quy định này. Giá cổ phiếu của Eli Lilly đã tăng đáng kể 16% trong tháng qua, phần lớn được thúc đẩy bởi triển vọng lạc quan xuất phát từ những thông báo phát triển thuốc này. Hiệu suất này phù hợp với xu hướng thị trường tích cực rộng lớn hơn, vì cả S&P 500 và Nasdaq Composite gần đây đã đạt mức cao nhất mọi thời đại, góp phần tạo đà tăng cho các cổ phiếu riêng lẻ như Eli Lilly. Tâm lý lạc quan phản ánh sự tự tin ngày càng tăng vào quỹ đạo tăng trưởng dài hạn của công ty và khả năng cung cấp các phương pháp điều trị sáng tạo ra thị trường. Bối cảnh và hàm ý rộng hơn Eli Lilly giữ một vị trí đáng gờm trong ngành dược phẩm, với vốn hóa thị trường khoảng 651,9 tỷ USD. Trọng tâm chiến lược của công ty vào khoa học thần kinh, các bệnh tim mạch chuyển hóa, ung thư và miễn dịch học, cùng với danh mục sản phẩm mạnh mẽ bao gồm các loại thuốc như Verzenio, Mounjaro và Zepbound, củng cố sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường. Về mặt tài chính, Eli Lilly đã thể hiện hiệu suất mạnh mẽ, với tốc độ tăng trưởng doanh thu 1 năm là 37% và tốc độ tăng trưởng 3 năm là 17,1%. Công ty duy trì biên lợi nhuận hoạt động cao 42,97% và biên lợi nhuận ròng 25,91%, phản ánh hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời mạnh mẽ. Mặc dù tỷ lệ hiện hành là 1,28 cho thấy thanh khoản đầy đủ, nhưng tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu tương đối cao 2,18 cho thấy sự phụ thuộc đáng kể vào tài trợ nợ. Từ góc độ định giá, tỷ lệ Giá trên Thu nhập (P/E) hiện tại của Eli Lilly là 47,53, cao hơn mức trung bình lịch sử, cho thấy định giá cao cấp. Tương tự, tỷ lệ Giá trên Doanh số (P/S) là 12,32 và tỷ lệ Giá trên Sổ sách (P/B) là 35,69 cho thấy định giá cao so với các chuẩn mực lịch sử. Mặc dù vậy, mục tiêu giá đồng thuận của các nhà phân tích là 891,62 USD, so với giá giao dịch hiện tại là 727,21 USD, ngụ ý tiềm năng tăng giá hơn nữa. Trong năm năm qua, tổng lợi nhuận cổ đông của Eli Lilly là 428,96% đáng kể. Tuy nhiên, công ty đã hoạt động kém hơn ngành Dược phẩm Hoa Kỳ rộng lớn hơn trong năm qua. Bộ phận ung thư của Eli Lilly được định vị chiến lược là động lực chính cho tăng trưởng dài hạn, được hỗ trợ bởi những tiến bộ như Jaypirca và olomorasib, cũng như cam kết đổi mới công nghệ, điển hình là việc ra mắt Lilly TuneLab, một nền tảng AI/ML nhằm nâng cao khám phá thuốc. Những sáng kiến này dự kiến sẽ củng cố dự báo doanh thu và thu nhập trong tương lai, đặc biệt khi công ty mở rộng sang các thị trường mới nổi. Triển vọng Kết quả tích cực của Jaypirca dự kiến sẽ hỗ trợ các hồ sơ pháp lý toàn cầu để sử dụng nó trong các dòng điều trị sớm hơn, mở rộng đáng kể tiềm năng thị trường. Các nhà phân tích dự báo olomorasib có thể đạt doanh thu cao nhất 3-4 tỷ USD hàng năm, giả sử thâm nhập thị trường trong nhóm mục tiêu của nó. Chỉ định Liệu pháp Đột phá của FDA dự kiến sẽ đẩy nhanh con đường thương mại hóa, định vị Eli Lilly là một đối thủ đáng gờm trong lĩnh vực ung thư đang mở rộng nhanh chóng. Thị trường thuốc điều trị ung thư phổi toàn cầu dự kiến sẽ mở rộng từ 29,53 tỷ USD vào năm 2025 lên 45,49 tỷ USD vào năm 2030, tạo cơ hội đáng kể cho olomorasib. Cam kết của Eli Lilly đối với nghiên cứu và phát triển vẫn mạnh mẽ, với chi phí R&D lên tới 10,99 tỷ USD vào năm 2024, chiếm 24,4% doanh thu. Đối với năm 2025, doanh thu dự kiến sẽ nằm trong khoảng 58-61 tỷ USD, được thúc đẩy bởi sự đóng góp từ danh mục sản phẩm ung thư cùng với các sản phẩm chủ chốt khác. Các yếu tố chính cần theo dõi trong giai đoạn tới bao gồm áp lực cạnh tranh từ các công ty dược phẩm khác, các thách thức tiềm ẩn về hoàn trả của người trả tiền và mọi bất ổn quy định không lường trước được. Trọng tâm chiến lược của công ty vào ung thư học chính xác và các sáng kiến sức khỏe kỹ thuật số dự kiến sẽ thúc đẩy tăng trưởng liên tục và củng cố vị thế dẫn đầu thị trường.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã bổ sung thuốc giảm cân GLP-1 vào danh mục thuốc thiết yếu của mình, một quyết định được kỳ vọng sẽ tăng cường khả năng tiếp cận toàn cầu nhưng cũng tạo ra áp lực về giá tiềm tàng và tăng cường cạnh tranh thuốc generic cho các công ty dược phẩm hàng đầu như Novo Nordisk và Eli Lilly. Mở đầu Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã chính thức thêm thuốc giảm cân GLP-1 vào danh mục thuốc thiết yếu của mình, một động thái được cho là sẽ mở rộng đáng kể khả năng tiếp cận các phương pháp điều trị này trên toàn cầu, đặc biệt ở các quốc gia có thu nhập thấp. Quyết định này, được công bố gần đây, đã gây ra tâm lý trái chiều trong ngành dược phẩm khi các nhà đầu tư cân nhắc tác động của áp lực giá tiềm ẩn trong tương lai so với các cơ hội thị trường gia tăng. Chi tiết sự kiện Bản cập nhật năm 2025 của WHO đối với Danh mục Thuốc thiết yếu (EML) bao gồm các chất chủ vận thụ thể GLP-1 như semaglutide (thành phần hoạt chất trong Ozempic) và tirzepatide (thành phần hoạt chất trong Mounjaro), cùng với Trulicity cũ của Eli Lilly and Co. (LLY) và Victoza của Novo Nordisk A/S (NVO). Điều quan trọng là, việc đưa vào danh mục này đặc biệt dành cho bệnh nhân tiểu đường loại 2 cũng có bệnh tim mạch, bệnh thận mãn tính hoặc béo phì. WHO đã nêu rõ rằng thuốc GLP-1 không được coi là thiết yếu cho tình trạng béo phì đơn thuần, nhấn mạnh bằng chứng mạnh nhất về lợi ích ở những bệnh nhân mắc nhiều bệnh chuyển hóa tim mạch. Ngoài GLP-1, WHO cũng đã bổ sung Trikafta/Kaftrio của Vertex Pharmaceuticals (VRTX) (dành cho bệnh xơ nang) và Keytruda của Merck (MRK) (dành cho một số bệnh ung thư), báo hiệu một chiến lược rộng hơn để tăng cường khả năng tiếp cận các loại thuốc cứu sinh, chi phí cao. EML hiện có 523 loại thuốc dành cho người lớn và 374 loại cho trẻ em, làm nổi bật các phương pháp điều trị được coi là quan trọng đối với các hệ thống y tế hoạt động. Phân tích phản ứng thị trường Phản ứng của thị trường đối với quyết định của WHO rất phức tạp. Mặc dù tiềm năng mở rộng phạm vi tiếp cận toàn cầu cho thuốc GLP-1 là rõ ràng, việc WHO đồng thời nhấn mạnh vào việc giải quyết giá cao của các loại thuốc này và khuyến khích cạnh tranh thuốc generic đã tạo ra những trở ngại đáng kể cho các nhà sản xuất thuốc có thương hiệu hiện tại như Novo Nordisk và Eli Lilly. Điều này làm dấy lên lo ngại về áp lực doanh thu và xói mòn biên lợi nhuận tiềm ẩn trong tương lai. Lý do được WHO đưa ra, đặc biệt là tuyên bố từ Tiến sĩ Lorenzo Moja, người đứng đầu ban thư ký WHO giám sát danh mục, nhấn mạnh thách thức này: > "Thay vì để giá cả là một yếu tố loại trừ, ủy ban xem việc đưa vào danh mục thuốc thiết yếu là một chất xúc tác tiềm năng để tiếp cận." Điều này cho thấy một ý định chiến lược nhằm giảm chi phí, có thể thông qua việc tăng cường cạnh tranh từ các nhà sản xuất thuốc generic khi bằng sáng chế hết hạn. Bối cảnh rộng hơn và hàm ý Thị trường GLP-1, hiện đang bị thống trị bởi Novo Nordisk và Eli Lilly, được dự báo sẽ tăng trưởng đáng kể, với tổng thị trường dự kiến sẽ tạo thêm 400 tỷ USD doanh thu tại Hoa Kỳ từ năm 2025 đến 2030, đạt tổng cộng 470 tỷ USD vào năm 2030. Tuy nhiên, sự tăng trưởng này diễn ra trong bối cảnh áp lực cạnh tranh gia tăng và các bằng sáng chế sắp hết hạn. Eli Lilly đã cho thấy hiệu suất mạnh mẽ, với doanh thu Mounjaro trong quý 2 năm 2025 đạt 5,2 tỷ USD, tăng 68% so với cùng kỳ năm trước và Zepbound tăng trưởng 172% lên 3,4 tỷ USD trong cùng kỳ. Các nhà phân tích dự kiến Mounjaro và Zepbound sẽ tạo ra doanh thu đáng kể lần lượt là 36 tỷ USD và 25,5 tỷ USD vào năm 2030. Đến cuối năm 2024, các sản phẩm GLP-1 chiếm 48% doanh thu của Eli Lilly tại Hoa Kỳ. Ngược lại, Novo Nordisk đã cắt giảm dự báo doanh thu năm 2025 xuống còn 8–14% tăng trưởng so với mức 13–21% trước đó, dẫn đến cổ phiếu giảm hơn 20%. Việc cắt giảm này được cho là do cạnh tranh gia tăng, bao gồm cả từ các loại thuốc GLP-1 tổng hợp, và chậm trễ trong phát triển sản phẩm. Doanh số Wegovy của Novo Nordisk trong quý 1 năm 2025 cũng giảm 13% so với quý trước do thiếu hụt nguồn cung, được cho là đã đẩy bệnh nhân sang các đối thủ. Các sản phẩm GLP-1 chiếm 82% doanh thu của Novo Nordisk tại Hoa Kỳ vào cuối năm 2024. Bối cảnh thuốc GLP-1 generic đang phát triển nhanh chóng. Thuốc generic liraglutide (Saxenda) của Teva Pharmaceuticals đã nhận được sự chấp thuận của FDA vào tháng 4 năm 2025, đánh dấu một bước tiến quan trọng. Các bằng sáng chế chính sắp hết hạn dự kiến sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự thay đổi này, với thành phần hoạt chất của semaglutide dự kiến sẽ mất bảo hộ bằng sáng chế ở một số thị trường trong thời gian tới. Cụ thể, bằng sáng chế semaglutide của Novo Nordisk dự kiến sẽ hết hạn tại Trung Quốc và Ấn Độ vào năm 2026. Điều này đã thúc đẩy hoạt động từ nhiều công ty dược phẩm trên toàn cầu; ví dụ, ít nhất 15 công ty dược phẩm Trung Quốc đang phát triển các phiên bản generic, với 11 công ty đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng cuối cùng để ra mắt từ năm 2025 đến 2027. Các công ty Ấn Độ như Dr. Reddy's đang lên kế hoạch thâm nhập 87 thị trường với các phiên bản hiệu quả về chi phí, và EMS S.A. của Brazil đã nộp đơn xin FDA cho thuốc generic Ozempic/Wegovy tại Hoa Kỳ. Các nhà phân tích dự đoán giá sẽ giảm 10-15% hàng năm từ năm 2027 trở đi do các đối thủ mới và thuốc generic. Ví dụ, các nhà phân tích của Goldman Sachs dự báo giá semaglutide có thể giảm khoảng 25% tại Trung Quốc sau khi thuốc generic thâm nhập thị trường. Sự gia nhập của các đối thủ cạnh tranh mới như Roche, Amgen, Pfizer, và AstraZeneca với các loại thuốc béo phì thế hệ tiếp theo sớm nhất là vào năm 2026 cũng dự kiến sẽ làm tăng áp lực giá. Các phân tích kinh tế cho thấy giá dựa trên chi phí cho các chất chủ vận GLP-1 có thể dao động từ 0,75 USD đến 72,49 USD mỗi tháng, thấp hơn đáng kể so với giá thị trường hiện tại, nhấn mạnh tiềm năng gây rối loạn bởi các nhà sản xuất thuốc generic và biosimilar như Mylan và Cipla. Nhìn về phía trước Quyết định của WHO đánh dấu một thời điểm then chốt cho ngành dược phẩm toàn cầu, đặc biệt đối với các công ty hoạt động trong không gian GLP-1. Mặc dù nó hứa hẹn mở rộng khả năng tiếp cận các phương pháp điều trị thay đổi cuộc sống, nhưng đồng thời nó cũng báo hiệu một kỷ nguyên mới của cạnh tranh gay gắt và sự giám sát giá cả. Các nhà đầu tư sẽ theo dõi chặt chẽ việc hết hạn bằng sáng chế, các phê duyệt quy định cho các phiên bản generic và các chiến lược đang diễn ra của các công ty dược phẩm lớn để thích nghi với thị trường đang phát triển này. Sự cân bằng giữa việc khuyến khích đổi mới điều trị và đảm bảo khả năng tiếp cận công chúng với giá cả phải chăng sẽ vẫn là một chủ đề quan trọng, với những tác động tiềm tàng từ các sáng kiến định giá thuốc toàn cầu và quốc gia, bao gồm cả những sáng kiến ở Hoa Kỳ của Trung tâm Dịch vụ Medicare & Medicaid (CMS). Quỹ đạo dài hạn của ngành GLP-1 vẫn được coi là tăng trưởng, nhưng thành công sẽ phụ thuộc vào khả năng của các công ty trong việc quản lý các bằng sáng chế, mở rộng năng lực sản xuất và có khả năng hình thành quan hệ đối tác chiến lược để điều hướng môi trường giá cả mới.
Tỷ lệ P/E của Merck & Co Inc là 12.316
Mr. Robert Davis là Chairman of the Board của Merck & Co Inc, tham gia công ty từ 2014.
Giá hiện tại của MRK là $81.12, đã increased 0.09% trong ngày giao dịch cuối cùng.
Merck & Co Inc thuộc ngành Pharmaceuticals và lĩnh vực là Health Care
Vốn hóa thị trường hiện tại của Merck & Co Inc là $202.6B
Theo các nhà phân tích phố Wall, 27 nhà phân tích đã đưa ra xếp hạng phân tích cho Merck & Co Inc, bao gồm 7 mua mạnh, 12 mua, 14 nắm giữ, 0 bán, và 7 bán mạnh
Cập nhật: 2025-09-15 00:23:36 UTC
Những kết quả thử nghiệm lâm sàng tích cực của Merck đang bị che lấp bởi quyết định chiến lược rút vốn 1 tỷ bảng tại Anh, tạo ra một câu chuyện mâu thuẫn cho các nhà đầu tư.
Loại Phát Triển | Sự Kiện | Hậu Quả |
---|---|---|
Thất bại Chiến Lược | Hủy bỏ trung tâm nghiên cứu trị giá 1 tỷ bảng tại Anh | Gây lo ngại về chiến lược tăng trưởng lâu dài và rủi ro địa chính trị. |
Tiến Bộ Trong Danh Mục Sản Phẩm | Kết quả giai đoạn 3 tích cực cho thuốc giảm cholesterol và các ứng viên vắc-xin | Củng cố tiềm năng của danh mục sản phẩm để bù đắp tổn thất doanh thu trong tương lai. |
Hiệu Quả Thị Trường | Cổ phiếu hoạt động kém hơn các đối thủ vào ngày 11 tháng 9 | Cho thấy các nhà đầu tư đang cân nhắc tin tức Anh nặng hơn dữ liệu danh mục sản phẩm. |
Thị trường dường như ưu tiên thất bại rõ ràng từ việc hủy bỏ khoản đầu tư hơn là tiềm năng lâu dài từ các phát triển trong danh mục sản phẩm.
Việc hủy bỏ trung tâm nghiên cứu trị giá 1 tỷ bảng tại London của Merck cho thấy lo ngại lớn về môi trường ngành khoa học đời sống tại Anh.
Chỉ số kỹ thuật hàng ngày cho thấy xu hướng tiêu cực gia tăng, với giá cổ phiếu gặp khó khăn dưới đường trung bình động dài hạn.
Chỉ Số | Giá Trị (Ngày 12 tháng 9) | Tín hiệu |
---|---|---|
Giá so với MA(200) | 83,19 USD vs 87,27 USD | Tiêu cực (Dài hạn) |
RSI (14 Ngày) | 46,49 | Trung lập |
MACD Histogram | -0,2237 | Xu hướng tiêu cực |
Mức Kháng Cự | Kháng cự: 84,36 USD | Giá hiện đang giao dịch dưới mức kháng cự quan trọng này. |
Cổ phiếu kết thúc tuần trước với mức giảm mạnh vào thứ Sáu, đẩy các chỉ số động lượng ngắn hạn vào khu vực tiêu cực và củng cố mức kháng cự tại 84,36 USD.
Các chuyên gia có quan điểm trái chiều, với những lời kêu gọi tích cực gần đây từ các công ty như Leerink Partners mâu thuẫn với xu hướng chung thận trọng về nguy cơ mất bằng sáng chế Keytruda.
Những sự kiện quan trọng cần theo dõi bao gồm cập nhật danh mục sản phẩm, xu hướng doanh số Gardasil và các đánh giá lại từ chuyên gia sau tin tức gần đây.
ETA | Sự Kiện | Ý Nghĩa | Hành Động Có Thể |
---|---|---|---|
Q4 2025 | Cập Nhật Danh Mục Sản Phẩm | Dữ liệu thêm về các ứng viên quan trọng như ifinatamab deruxtecan có thể thay đổi cảm giác khỏi những thất bại chiến lược gần đây. | Theo dõi kết quả thử nghiệm lâm sàng; dữ liệu tích cực có thể thách thức câu chuyện tiêu cực. |
Đang diễn ra | Dữ Liệu Doanh Số Gardasil | Sự phục hồi doanh số Gardasil là rất quan trọng để bù đắp các trở ngại và chứng minh sự bền vững trong các dòng sản phẩm đã có. | Quan sát bất kỳ nhận xét nào của công ty hoặc dữ liệu khu vực về tỷ lệ tiêm chủng. |
Trong 1-3 Tháng Tới | Đánh Giá Lại Từ Chuyên Gia | Nhiều chuyên gia có thể điều chỉnh mục tiêu sau tin tức Anh. Một xu hướng hướng về phía dưới của phạm vi mục tiêu ($82-$84) có thể cho thấy tiếp tục giảm. | Theo dõi thay đổi trong sự đồng thuận; nếu vượt qua mức mục tiêu thấp nhất là 82,82 USD có thể kích hoạt bán thêm. |
Merck đang ở một bước ngoặt quan trọng. Mặc dù danh mục sản phẩm tiếp tục mang lại kết quả lâm sàng hứa hẹn cho các liệu pháp thế hệ tiếp theo, thị trường đang tập trung mạnh vào thực thi chiến lược và các thách thức kinh tế vĩ mô. Việc hủy bỏ nổi bật cơ sở nghiên cứu tại Anh đã làm gia tăng lo ngại về khả năng của công ty trong việc vượt qua bối cảnh hậu Keytruda, tạo ra một mâu thuẫn trong câu chuyện khiến cổ phiếu giữ ở mức ổn định và cảm giác của các chuyên gia bị chia rẽ sâu sắc. Bây giờ là lúc quản lý phải chứng minh các tài sản mới của họ có thể mang lại doanh thu và vượt qua những thất bại chiến lược này.