Số lượng nắm giữ cổ phiếu của hộ gia đình Hoa Kỳ đạt mức kỷ lục, làm dấy lên lo ngại về rủi ro hệ thống
Phân bổ vốn cổ phần kỷ lục báo hiệu sự dễ bị tổn thương gia tăng
Các hộ gia đình Hoa Kỳ đã thể hiện cam kết chưa từng có đối với thị trường cổ phiếu, với lượng nắm giữ cổ phiếu trực tiếp và gián tiếp tăng lên mức kỷ lục 45% tài sản tài chính trong quý 2 năm 2025. Dữ liệu của Cục Dự trữ Liên bang cho thấy sự phân bổ này tăng đáng kể và đã khiến các nhà kinh tế và nhà phân tích lo ngại về sự dễ bị tổn thương của nền kinh tế nói chung trước những biến động thị trường tiềm ẩn. Tổng giá trị cổ phiếu doanh nghiệp và cổ phiếu quỹ tương hỗ do người Mỹ nắm giữ đã đạt mức đáng kinh ngạc là 51,2 nghìn tỷ USD. Sự gia tăng mức độ tiếp xúc với cổ phiếu này được cho là do thị trường tăng cao gần đây và sự phổ biến ngày càng tăng của các kế hoạch hưu trí đầu tư cổ phiếu, chẳng hạn như 401(k).
Chi tiết sự kiện: Mức độ tiếp xúc chưa từng có
Con số phân bổ 45% đặc biệt đáng chú ý vì nó vượt qua các đỉnh trước đó, bao gồm cả mức cao năm 2021 và cao hơn khoảng 7 điểm phần trăm so với mức được quan sát trong thời kỳ Bong bóng Dot-Com năm 2000. Kể từ khi chạm đáy vào năm 2020, con số này đã tăng khoảng 15 điểm, phản ánh tâm lý “chấp nhận rủi ro” bền vững trong các thị trường truyền thống. Chỉ số S&P 500 đã ghi nhận mức tăng ấn tượng, đạt 57 đỉnh cao kỷ lục vào năm 2024 với mức tăng hàng năm là 23,3%, và tiếp tục đà tăng vào năm 2025, vượt 6.000 điểm vào tháng 11 năm 2024 và đạt mức cao 6.501,86 vào tháng 8 năm 2025. Tính đến ngày 7 tháng 10 năm 2025, S&P 500 cho thấy mức lợi nhuận từ đầu năm đến nay là 15,31%, trong khi Nasdaq 100 vượt trội hơn với 18,22%. Một động lực đáng kể của những mức tăng này là cơn sốt trí tuệ nhân tạo, với các công ty công nghệ lớn, bao gồm “Magnificent Seven” (công ty mẹ của Google, Amazon, Apple, Meta, Microsoft, Nvidia và Tesla), đóng góp khoảng 41% vào mức tăng của S&P 500 trong năm nay. Sự tập trung này có nghĩa là lợi nhuận của nhà đầu tư ngày càng phụ thuộc vào hiệu suất của một vài công ty lớn, với vốn hóa thị trường của Magnificent Seven chiếm 34% S&P 500.
Phân tích phản ứng thị trường: Rủi ro hệ thống được khuếch đại
Mức độ sở hữu cổ phiếu hộ gia đình hiện đang ở mức cao có ý nghĩa quan trọng đối với sự ổn định kinh tế. Các nhà kinh tế cảnh báo rằng mức độ tiếp xúc cao này khiến toàn bộ nền kinh tế Hoa Kỳ dễ bị tổn thương hơn đáng kể trước các đợt suy thoái thị trường so với một thập kỷ trước. Phân tích lịch sử của Ned Davis Research chỉ ra rằng các giai đoạn sở hữu cổ phiếu ở mức cao kỷ lục thường đi trước nguy cơ suy giảm thị trường gia tăng và lợi nhuận dưới mức trung bình.
> “Khi tỷ lệ nắm giữ cổ phiếu ở mức cao nhất lịch sử, rủi ro suy giảm thị trường tăng lên và xác suất đạt được lợi nhuận dưới mức trung bình trong tương lai cũng tăng lên,” Rob Anderson, chiến lược gia ngành Hoa Kỳ tại Ned Davis Research, cho biết. “Các nhà đầu tư không nên mong đợi lặp lại mức lợi nhuận cao đạt được trong thập kỷ qua trong tương lai. Tỷ lệ lợi nhuận có khả năng giảm trong thập kỷ tới.”
Mức tăng thị trường hiện tại đã thúc đẩy chi tiêu tiêu dùng, nhưng một đợt suy thoái kéo dài có thể nhanh chóng đảo ngược xu hướng này, ảnh hưởng đến tiêu dùng hộ gia đình và tâm lý kinh tế nói chung. Nhà kinh tế trưởng Jeffrey Roach của LPL Financial nhấn mạnh điểm này, nói rằng: “Dù thị trường chứng khoán đang điên cuồng hay sụp đổ, tác động của nó đến toàn bộ nền kinh tế sẽ lớn hơn nhiều so với mười năm trước.”
Bối cảnh và hàm ý rộng hơn: Một nền kinh tế bị phân đôi
Phân tích sâu hơn cho thấy sự tập trung đáng kể của cải đang thúc đẩy các phân bổ vốn cổ phần này. Trong khi 62% người Mỹ sở hữu cổ phiếu, quyền sở hữu bị lệch nặng, với 20% hộ gia đình hàng đầu thúc đẩy hầu hết nhu cầu cổ phiếu. Điều này tạo ra một vòng phản hồi mạnh mẽ nơi giá trị tài sản tăng tạo ra nhiều của cải hơn, dẫn đến nhu cầu và giá trị tăng thêm. Trong khi đó, một thực tế kinh tế khác tồn tại đối với những người không có tài sản đáng kể, trải nghiệm một nền kinh tế nơi tiền lương gặp khó khăn trước lạm phát do tài sản thúc đẩy trong nhà ở, chăm sóc sức khỏe và giáo dục. Sự chênh lệch này được nhấn mạnh bởi mức độ rút tiền khó khăn kỷ lục từ 401(k) vào năm 2025, với 4,8% người tham gia rút tiền hưu trí sớm, tăng từ 1,7% vào năm 2020.
Định giá thị trường cũng là một điểm đáng lo ngại. S&P 500 hiện đang giao dịch gần mức cao nhất mọi thời đại với tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E) dự phóng khoảng 22,5, một mức tương đương với đỉnh điểm bong bóng dot-com năm 1999-2000. Tỷ lệ Tổng vốn hóa thị trường trên GDP của Cục Dự trữ Liên bang, còn được gọi là Chỉ số Buffett, đạt khoảng 185% vào quý 3 năm 2024, về mặt lịch sử báo hiệu tình trạng định giá quá cao khi vượt quá 100%.
Các chỉ số đồng thời của sự tập trung nguy hiểm bao gồm phân bổ vốn cổ phần hộ gia đình ở mức 43,7% (không bao gồm tài sản hưu trí), quyền sở hữu nước ngoài đối với cổ phiếu Hoa Kỳ gần mức cao nhất mọi thời đại ở mức 28% vốn hóa thị trường, và tỷ lệ bán ra/mua vào của người nội bộ vượt quá 8:1. Chỉ số sau, với việc người nội bộ của S&P 500 thanh lý 12,8 tỷ USD trong quý 1 năm 2025 so với 1,5 tỷ USD mua vào, đại diện cho sự mất cân bằng rõ rệt nhất kể từ khi việc theo dõi bắt đầu vào năm 1990. Phân tích của Crescat Capital nhấn mạnh rằng các phân bổ hiện tại, khi phân lập các khoản đầu tư tùy ý, đã vượt qua các đỉnh trước đó từ năm 1999 và 2007, tạo ra sự dễ bị tổn thương hệ thống.
Ngoài thị trường cổ phiếu, mức nợ gia tăng đặt ra các rủi ro bổ sung. Báo cáo nợ toàn cầu OECD 2025 chỉ ra rằng tỷ lệ nợ chính phủ trung ương có thể giao dịch trên GDP ở các nước OECD dự kiến sẽ đạt 85%, cao hơn đáng kể so với mức năm 2019. Tổng số nợ trái phiếu doanh nghiệp toàn cầu chưa thanh toán cũng đạt 35 nghìn tỷ USD vào cuối năm 2024. Chi phí đi vay cao hơn, với chi phí lãi vay của chính phủ tăng lên 3,3% GDP vào năm 2024, có nguy cơ hạn chế khả năng đầu tư trong tương lai.
Bình luận của chuyên gia: Những bài học từ lịch sử
Kinh nghiệm lịch sử, như được nhấn mạnh bởi phân tích của Crescat Capital, cho thấy rằng các giai đoạn với phân bổ vốn cổ phần hộ gia đình vượt quá 40% (không bao gồm tài sản hưu trí) luôn đi trước những đợt suy giảm lớn. Sau đỉnh điểm năm 1999 (40,2%), S&P 500 đã giảm 49% trong 31 tháng. Các động thái tương tự đã xảy ra trước cuộc khủng hoảng tài chính 2007–2009, nơi phân bổ 38,1% trùng hợp với sự sụp đổ 57%.
Nhìn về phía trước: Giám sát các chỉ số chính
Sự kết hợp của mức độ tiếp xúc vốn cổ phần hộ gia đình kỷ lục, định giá thị trường cao và các thay đổi kinh tế vĩ mô đòi hỏi phải giám sát cẩn thận. Các yếu tố chính cần theo dõi bao gồm:
Chi tiêu AI trong bối cảnh thuế quan gia tăng: Mặc dù AI là một động lực tăng trưởng đáng kể (đóng góp 1,3 điểm phần trăm, hay 40%, vào tăng trưởng GDP quý 2 là 3,3%), nhưng có những lo ngại về việc liệu chi phí vốn lớn trong AI có tạo ra đủ lợi nhuận hay không. Sự chậm lại có thể ảnh hưởng đáng kể đến tăng trưởng kinh tế.
Số liệu thất nghiệp: Sức mạnh thị trường lao động vẫn là một chỉ số quan trọng. Một “cú sốc tiêu cực đáng ngạc nhiên” trong báo cáo thất nghiệp tháng 7, với chỉ 73.000 việc làm được thêm vào so với ước tính 115.000, cùng với việc điều chỉnh giảm cho tháng 5 và tháng 6, báo hiệu sự suy yếu tiềm ẩn.
Lợi suất trái phiếu kho bạc 10 năm tăng: Lợi suất cao hơn có thể kéo vốn ra khỏi cổ phiếu, do các nhà đầu tư hiện chỉ nhận được một khoản phí bảo hiểm nhỏ cho rủi ro cao hơn liên quan đến cổ phiếu so với lợi nhuận trái phiếu an toàn hơn.
Chính sách của Cục Dự trữ Liên bang: Việc cắt giảm lãi suất dự kiến vào quý 3 năm 2025 có thể là chất xúc tác cho chi tiêu tiêu dùng, có khả năng mở rộng đà tăng của thị trường vượt ra ngoài các cổ phiếu công nghệ. Tuy nhiên, những thách thức vẫn còn, và lập trường của Fed về lạm phát so với việc làm sẽ rất quan trọng.
Với những động thái này, các nhà đầu tư được khuyến nghị nên điều chỉnh kỳ vọng lợi nhuận dài hạn đối với cổ phiếu Hoa Kỳ, vì mức lợi nhuận hàng năm cao của thập kỷ qua có thể không bền vững trong môi trường hiện tại. Sự tập trung của thị trường và sự nhạy cảm ngày càng tăng của nền kinh tế đối với hiệu suất cổ phiếu cho thấy biến động trong tương lai có thể có tác động hệ thống rõ rệt hơn.