Ngành dầu khí toàn cầu đang trải qua một giai đoạn suy thoái đáng kể, được đánh dấu bằng việc cắt giảm việc làm trên diện rộng, giảm đáng kể chi phí vốn và giá dầu thô giảm. Các công ty lớn như ConocoPhillips, Chevron và BP đang hợp lý hóa hoạt động khi sản lượng OPEC+ tăng và sự không chắc chắn về nhu cầu góp phần vào tình trạng dư cung trên thị trường, đặt ra những tác động dài hạn đối với năng lực sản xuất và an ninh năng lượng trong tương lai.

Mở đầu

Ngành dầu khí toàn cầu đang trải qua một giai đoạn đầy thách thức, được đánh dấu bởi sự cắt giảm nhân lực trên diện rộng, cắt giảm đáng kể chi phí vốn và áp lực liên tục lên giá dầu thô. Sự suy thoái này phần lớn được thúc đẩy bởi sự kết hợp giữa nguồn cung tăng từ liên minh OPEC+ và nhu cầu toàn cầu đang giảm tốc, dẫn đến tâm lý bi quan đặc biệt đối với các nhà sản xuất trong lĩnh vực này.

Chi tiết sự kiện

Các công ty dầu khí quốc tế lớn đã khởi xướng các đợt cắt giảm việc làm đáng kể và nỗ lực tái cơ cấu trong suốt năm 2024 và 2025. ConocoPhillips dự kiến cắt giảm 20-25% lực lượng lao động của mình, trong khi Chevron có kế hoạch sa thải 15-20% nhân viên toàn cầu. BP thông báo cắt giảm hơn 5% lực lượng lao động toàn cầu, tổng cộng 7.000 vị trí. Các công ty đáng chú ý khác thực hiện cắt giảm bao gồm Petronas (10%), APA Corp (gần 300 nhân viên), SLB, và Halliburton. Những đợt sa thải trên diện rộng này phản ánh nỗ lực toàn ngành nhằm giảm chi phí và hợp nhất hoạt động sau một thời kỳ sáp nhập và mua lại lớn.

Đồng thời, chi tiêu vốn toàn cầu trong lĩnh vực này dự kiến sẽ giảm 4,3% vào năm 2025, đạt ước tính 341,9 tỷ USD. Điều này đánh dấu sự sụt giảm đầu tiên trong chi tiêu vốn của ngành kể từ đợt cắt giảm do đại dịch năm 2020. Ngành dầu khí Hoa Kỳ bị ảnh hưởng đặc biệt, với sản lượng dầu của Hoa Kỳ dự kiến sẽ giảm lần đầu tiên kể từ năm 2021. Sự đảo ngược này ảnh hưởng không cân xứng đến các khu vực sản xuất chính như Lưu vực Permian, nơi hoạt động khoan đã giảm đáng kể.

Giá dầu thô đang chịu áp lực đáng kể, với hợp đồng tương lai dầu Brent dự kiến sẽ giảm đáng kể. Cơ quan Thông tin Năng lượng Hoa Kỳ (EIA) dự báo giá dầu Brent sẽ giảm xuống trung bình 59 USD mỗi thùng vào quý IV năm 2025 và khoảng 50 USD mỗi thùng vào đầu năm 2026. Triển vọng này phần lớn được quy cho dự kiến ​​lượng tồn kho dầu lớn sẽ tích lũy khi các thành viên OPEC+ tăng sản lượng. Chẳng hạn, Khảo sát Năng lượng của Fed Dallas ước tính rằng việc khoan dầu đá phiến của Hoa Kỳ thường đòi hỏi khoảng 65 USD mỗi thùng để duy trì lợi nhuận, cho thấy những thách thức đáng kể về khả năng sinh lời ở mức giá hiện tại và dự báo.

Phân tích phản ứng thị trường

Phản ứng thị trường hiện tại là hậu quả trực tiếp của một số yếu tố hội tụ. Một động lực quan trọng là sự thay đổi chiến lược của liên minh OPEC+, vốn đã đẩy nhanh việc tăng sản lượng, lên kế hoạch bổ sung khoảng 137.000 thùng mỗi ngày vào tháng 10 năm 2025. Động thái này báo hiệu một sự thay đổi từ chiến lược chủ yếu tập trung vào ổn định giá sang chiến lược ưu tiên thị phần, làm trầm trọng thêm tình trạng dư cung toàn cầu.

Giá dầu thô thấp hơn, đã giảm khoảng 50% so với mức đỉnh sau cuộc xâm lược Ukraine, đã làm giảm nghiêm trọng dòng tiền cho hoạt động và đầu tư. Môi trường này đặc biệt khó khăn đối với các nhà sản xuất phương Tây, những người thường hoạt động với cấu trúc chi phí cao hơn so với các thực thể thuộc sở hữu nhà nước. Sự không chắc chắn về nhu cầu, bị ảnh hưởng bởi tăng trưởng kinh tế toàn cầu yếu hơn và việc áp dụng ngày càng nhiều xe điện, càng làm giảm dự báo tiêu thụ, làm phức tạp các quyết định đầu tư dài hạn cho ngành.

Bối cảnh rộng hơn và ý nghĩa

Các chuyên gia trong ngành mô tả tình hình hiện tại là một "đèn cảnh báo đỏ nhấp nháy cho toàn bộ ngành dầu khí Hoa Kỳ," cho thấy mối quan ngại sâu sắc về khả năng tồn tại trong ngắn hạn. Làn sóng cắt giảm việc làm và thu hẹp đầu tư này đại diện cho một trong những đợt thu hẹp đáng kể nhất kể từ đợt suy thoái 2014-2016, cho thấy những thay đổi cấu trúc vượt ra ngoài điều chỉnh chu kỳ thông thường. Việc giảm chi tiêu vốn có thể có những tác động dài hạn sâu sắc đối với năng lực sản xuất và an ninh năng lượng trong tương lai, vì việc đầu tư dưới mức hiện nay có thể dẫn đến hạn chế nguồn cung và biến động giá khi các mỏ hiện có cạn kiệt tự nhiên mà không có sự thay thế đầy đủ.

"Ngành công nghiệp phải đối mặt với nhiều trở ngại đã hội tụ lại để tạo ra các điều kiện hoạt động đặc biệt khó khăn: Giá giảm, Thay đổi chiến lược của OPEC+, Thách thức ngưỡng lợi nhuận và Sự không chắc chắn về nhu cầu."

Trong khi lĩnh vực dầu thô đối mặt với những trở ngại, lĩnh vực đường ống dẫn trung chuyển Bắc Mỹ, vốn tiếp xúc nhiều với khí đốt tự nhiên, đã thể hiện khả năng phục hồi tương đối. Sản lượng khí đốt tự nhiên tăng lên, được hỗ trợ bởi các xu hướng tăng trưởng cấu trúc như chuyển đổi từ than sang khí đốt và tiêu thụ ở nước ngoài tăng, đã củng cố hiệu suất trung chuyển. Công ty hợp danh hữu hạn chủ (MLP) và các công ty cơ sở hạ tầng năng lượng cũng đã giảm nợ trên bảng cân đối kế toán, mang lại biên độ an toàn trong bối cảnh thị trường biến động.

Bình luận chuyên gia

Các nhà phân tích và chiến lược gia trong ngành nhấn mạnh tiềm năng về những hậu quả dài hạn. Đầu tư giảm có thể hạn chế năng lực sản xuất trong nước trong tương lai ngay khi nhu cầu toàn cầu có khả năng phục hồi. Hơn nữa, việc cắt giảm lực lượng lao động có thể dẫn đến mất đi chuyên môn và năng lực mà có thể khó xây dựng lại nhanh chóng, cùng với các rủi ro tiềm tàng đối với việc bảo trì cơ sở hạ tầng do giảm chi tiêu.

Nhìn về phía trước

Triển vọng của ngành dầu khí vẫn không chắc chắn, với các yếu tố chính cần theo dõi bao gồm chiến lược sản xuất liên tục của OPEC+, tốc độ phục hồi kinh tế toàn cầu và quỹ đạo của nhu cầu năng lượng. EIA dự báo rằng giá dầu thấp vào đầu năm 2026 cuối cùng có thể dẫn đến việc giảm nguồn cung của cả OPEC+ và một số nhà sản xuất ngoài OPEC, điều hòa việc tích lũy tồn kho sau đó vào năm 2026. Tuy nhiên, với việc OPEC+ ưu tiên thị phần và sản lượng dầu đá phiến của Hoa Kỳ có khả năng ổn định thay vì giảm đáng kể, nguồn cung có thể sẽ vẫn tương đối cao.

Ngành công nghiệp cũng có khả năng sẽ ngày càng phụ thuộc vào tối ưu hóa công nghệ, chẳng hạn như trí tuệ nhân tạo, để duy trì khả năng cạnh tranh trong bối cảnh áp lực chi phí liên tục. Các nhà đầu tư sẽ cần theo dõi chặt chẽ việc tích lũy tồn kho toàn cầu, các diễn biến địa chính trị và sự thay đổi trong chính sách năng lượng để đánh giá quỹ đạo tương lai của ngành.