Related News

Các trung tâm dữ liệu chuyển sang phát điện khí tại chỗ trong bối cảnh thiếu hụt công suất lưới điện
## Tóm tắt điều hành Giữa làn sóng gia tăng chưa từng có về nhu cầu năng lực tính toán do trí tuệ nhân tạo thúc đẩy, thị trường trung tâm dữ liệu Hoa Kỳ đang đối mặt với một nút thắt quan trọng: thiếu điện năng đầy đủ từ lưới điện quốc gia. Tổng công suất trung tâm dữ liệu dự kiến đã tăng vọt lên **245 GW**, với Texas nổi lên như một trung tâm chính, chiếm **67 GW** trong số này. Trong một bước ngoặt chiến lược quan trọng, các nhà phát triển đang chuyển từ việc dựa vào các tiện ích công cộng sang xây dựng các nhà máy điện khí đốt tự nhiên tại chỗ của riêng họ để đảm bảo hoạt động liên tục. Sự thay đổi này giải quyết tình trạng thiếu hụt năng lượng tức thời nhưng đưa ra những thách thức phức tạp liên quan đến thị trường năng lượng, căng thẳng cơ sở hạ tầng và chính sách môi trường. ## Chi tiết sự kiện Quy mô phát triển mới nhấn mạnh tính cấp bách của vấn đề năng lượng. Tháng 8 năm 2025 là một trong những tháng hoạt động tích cực nhất được ghi nhận, với **10.5 GW** trong các thông báo dự án mới. Trong số này có một khuôn viên trị giá **2,5 tỷ USD, 1,4 GW** ở Hạt Shackelford, Texas, báo hiệu một cụm siêu quy mô mới. Xu hướng này là một phản ứng trực tiếp đối với các hạn chế của lưới điện. Hội đồng Độ tin cậy Điện Texas (**ERCOT**) đã đưa ra cảnh báo rằng lưới điện của bang không thể theo kịp mức tiêu thụ từ các trung tâm dữ liệu mới và tăng trưởng sản xuất. Để đối phó, các nhà phát triển đang áp dụng chiến lược tự cung tự cấp năng lượng. Kế hoạch là vận hành điện khí đốt tự nhiên tại chỗ trong vài năm cho đến khi cơ sở hạ tầng lưới điện được mở rộng đầy đủ. Theo phân tích dữ liệu liên bang, các nhà phát triển có kế hoạch cung cấp gần **20 GW** dự án mới chạy bằng khí đốt tự nhiên từ năm 2025 đến năm 2027. Biện pháp chủ động này hiện đang được các cơ quan giám sát quy định hưởng ứng. Monitoring Analytics LLC, đơn vị giám sát PJM Interconnection 13 tiểu bang, đã khuyến nghị rằng các trung tâm dữ liệu lớn phải được yêu cầu tự cung cấp điện, nói rằng nguồn cung lưới điện hiện tại không đủ cho tương lai gần. ## Hàm ý thị trường Việc chuyển sang phát điện khí đốt tự nhiên tại chỗ mang lại những hậu quả tài chính và môi trường đáng kể. Thứ nhất, nó có khả năng làm tăng nhu cầu về khí đốt tự nhiên, có thể đẩy giá lên cao và tác động đến các thị trường năng lượng rộng lớn hơn. Thứ hai, trong khi các nhà phát triển coi đây là một giải pháp tạm thời, nó càng nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về đầu tư quy mô lớn vào cơ sở hạ tầng truyền tải điện áp cao. Mục tiêu cuối cùng của hầu hết các trung tâm dữ liệu vẫn là kết nối với lưới điện Hoa Kỳ, dự kiến sẽ đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguồn cung trong vài năm nữa. Từ góc độ thị trường vốn, xu hướng này có thể thúc đẩy một loại phương tiện đầu tư mới tập trung vào các dự án trung tâm dữ liệu tích hợp theo chiều dọc bao gồm tài sản phát điện riêng. Tuy nhiên, chiến lược này không phải là không có rủi ro. Mặc dù khí đốt tự nhiên mang lại một giải pháp thay thế đáng tin cậy hơn và ít phát thải hơn so với máy phát điện diesel, nhưng nó vẫn tạo ra lượng khí thải carbon dioxide đáng kể so với các nguồn tái tạo, thu hút sự quan tâm từ các cơ quan quản lý và các bên liên quan về các hoạt động khai thác thượng nguồn và phát triển đường ống. ## Bình luận của chuyên gia Sự cần thiết chiến lược của bước ngoặt này đã được **Bill Stein**, một giám đốc điều hành tại Primary Digital Infrastructure, một nền tảng tư vấn và đầu tư tham gia tài trợ một địa điểm trung tâm dữ liệu ở Tây Texas, giải thích. > "Nếu lưới điện không có điện và bạn cần tạo ra năng lực tính toán, các lựa chọn thay thế của bạn là gì?" Tình cảm này được củng cố bởi các cơ quan giám sát lưới điện. Một báo cáo quý gần đây từ **Monitoring Analytics LLC** đã đưa ra một đánh giá nghiêm khắc về tình hình trong lưới điện PJM Interconnection. > "Nguồn cung công suất hiện tại trong PJM không đủ để đáp ứng nhu cầu từ các tải trung tâm dữ liệu lớn và sẽ không đủ trong tương lai gần." ## Bối cảnh rộng lớn hơn Xu hướng này là hệ quả trực tiếp của sự bùng nổ AI, đòi hỏi sức mạnh tính toán ở một quy mô đang vượt xa tốc độ phát triển cơ sở hạ tầng công cộng. Trong khi Texas là một điểm nóng, vấn đề này mang tính quốc gia, ảnh hưởng đến bất kỳ khu vực nào có hoạt động trung tâm dữ liệu đáng kể. Khả năng tồn tại lâu dài của nền kinh tế kỹ thuật số phụ thuộc vào việc giải quyết tình trạng thiếu hụt năng lượng này. Trong khi khí đốt tự nhiên đóng vai trò là một cầu nối quan trọng, các dự án tương lai đã và đang kết hợp một hỗn hợp năng lượng đa dạng. Ví dụ, Khuôn viên Năng lượng và Trí tuệ Tiên tiến **11 GW** được lên kế hoạch ở Texas, được thiết kế để được cung cấp năng lượng bằng khí đốt tự nhiên, năng lượng mặt trời, gió và năng lượng hạt nhân sạch, minh họa một cách tiếp cận tiên phong để cung cấp năng lượng bền vững cho thế hệ cơ sở hạ tầng dữ liệu tiếp theo.

Hoa Kỳ xem xét cho phép Nvidia bán chip H200 cho Trung Quốc trong bối cảnh kiểm soát xuất khẩu thắt chặt
## Tóm tắt điều hành Bộ Thương mại Hoa Kỳ được cho là đang tái đánh giá các biện pháp kiểm soát xuất khẩu nghiêm ngặt đối với phần cứng trí tuệ nhân tạo (AI) tiên tiến, một động thái có thể cho phép **Nvidia** bán chip AI H200 của mình cho các công ty Trung Quốc. Sự phát triển này làm tăng thêm sự phức tạp đáng kể vào cuộc cạnh tranh công nghệ đang diễn ra giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc. Nó đặt tiềm năng về doanh thu được phục hồi cho một công ty hàng đầu của Mỹ đối lập trực tiếp với các chính sách an ninh quốc gia đã được thiết lập nhằm làm chậm tiến bộ của Trung Quốc trong các lĩnh vực chiến lược, bao gồm quốc phòng và tình báo. ## Chi tiết sự kiện Trọng tâm của vấn đề là một sự thay đổi chính sách tiềm năng trong Bộ Thương mại Hoa Kỳ liên quan đến việc bán các chất bán dẫn hiệu suất cao. Các quy định hiện hành, đã được thắt chặt để bịt lỗ hổng, đã ngăn chặn hiệu quả việc bán các chip AI tiên tiến nhất của **Nvidia** cho thị trường Trung Quốc. Việc xem xét tập trung cụ thể vào các GPU dòng H200, một dòng sản phẩm quan trọng để đào tạo và triển khai các mô hình AI quy mô lớn. Một quyết định cho phép bán các sản phẩm này sẽ đại diện cho một ngoại lệ đáng chú ý đối với một khuôn khổ chính sách đã tìm cách tạo ra một "sân nhỏ, hàng rào cao" xung quanh các công nghệ quan trọng. ## Hàm ý thị trường Đối với **Nvidia**, việc đảo ngược chính sách có thể mở lại một thị trường béo bở. Trước khi các biện pháp kiểm soát chặt chẽ được thực hiện, doanh số bán hàng sang Trung Quốc chiếm một phần đáng kể doanh thu của các công ty bán dẫn Hoa Kỳ. Tuy nhiên, phản ứng của thị trường vẫn không chắc chắn. Các nhà đầu tư phải cân nhắc lợi ích của việc doanh số được phục hồi so với sự bất ổn địa chính trị và rủi ro chính sách có thể bị đảo ngược trở lại. Sự không chắc chắn đang diễn ra bản thân nó là một nguồn gây biến động thị trường. Hơn nữa, bất kỳ điều chỉnh chính sách nào của Hoa Kỳ cũng sẽ được các đối thủ cạnh tranh toàn cầu trong lĩnh vực chip AI theo dõi chặt chẽ, vì nó có thể định hình lại động lực cạnh tranh và chuỗi cung ứng. ## Bình luận của chuyên gia CEO của **Nvidia**, Jensen Huang, đã là một người tham gia tích cực trong cuộc tranh luận này. Ông đã công khai tuyên bố rằng việc tiếp cận thị trường Trung Quốc là điều cần thiết cho khả năng cạnh tranh của ngành công nghệ Mỹ. Huang đã cảnh báo rằng nếu không tham gia vào thị trường lớn này, các công ty Hoa Kỳ có nguy cơ mất chỗ đứng. Ông cũng đã đưa ra những dự đoán gay gắt, nói rằng "Trung Quốc sẽ thắng cuộc đua AI". Ông không chỉ quy điều này cho những nỗ lực tập trung của Trung Quốc mà còn cho cách tiếp cận hợp lý của nước này đối với năng lượng và cơ sở hạ tầng cho các trung tâm dữ liệu tiêu thụ nhiều năng lượng, trái ngược với bối cảnh quy định phân mảnh hơn ở Hoa Kỳ. ## Bối cảnh rộng hơn Tình hình hiện tại là diễn biến mới nhất trong chiến lược nhiều năm của Hoa Kỳ nhằm hạn chế tham vọng công nghệ của Trung Quốc. Kể từ năm 2018, Hoa Kỳ đã dần dần mở rộng các biện pháp kiểm soát xuất khẩu đối với chất bán dẫn và thiết bị liên quan, với lý do lo ngại về an ninh quốc gia và chính sách "hợp nhất quân-dân" đã được Trung Quốc tuyên bố. Chiến lược này nhằm duy trì vị trí dẫn đầu của Hoa Kỳ trong điện toán tiên tiến và làm chậm khả năng của Trung Quốc trong việc phát triển một hệ sinh thái bán dẫn tự túc, hiện đại. Bất kỳ quyết định nào cho phép bán H200 sẽ được hiểu là một điều chỉnh chiến thuật quan trọng trong cuộc cạnh tranh kinh tế và chiến lược dài hạn này, có khả năng báo hiệu một giai đoạn mới trong quan hệ công nghệ Hoa Kỳ-Trung Quốc.

Eli Lilly vượt 1 nghìn tỷ USD định giá nhờ doanh số Mounjaro và Zepbound mạnh mẽ
## Tóm tắt điều hành Eli Lilly & Co. đã chính thức gia nhập câu lạc bộ vốn hóa thị trường 1 nghìn tỷ đô la độc quyền, đây là lần đầu tiên đối với bất kỳ công ty dược phẩm hoặc chăm sóc sức khỏe nào trên toàn thế giới. Sự tăng vọt về định giá phần lớn được cho là do thành công thương mại vang dội của các loại thuốc GLP-1 của công ty, Mounjaro cho bệnh tiểu đường loại 2 và Zepbound cho bệnh béo phì. Sự kiện này không chỉ đánh dấu một cột mốc lịch sử đối với Eli Lilly, đưa công ty vào nhóm nhỏ các gã khổng lồ công nghệ, mà còn nhấn mạnh một sự thay đổi cơ bản trong bối cảnh dược phẩm, nơi các phương pháp điều trị bệnh chuyển hóa đang trở thành động lực giá trị chủ đạo. ## Chi tiết sự kiện Vào thứ Sáu, vốn hóa thị trường của Eli Lilly (LLY) đã vượt qua ngưỡng 1 nghìn tỷ đô la. Cổ phiếu của công ty đã cho thấy sự tăng trưởng đáng kể, tăng hơn 35% từ đầu năm đến nay và tăng thêm hơn 400 tỷ đô la giá trị thị trường kể từ đầu tháng 8. Sự gia tăng này liên quan trực tiếp đến hiệu suất thị trường của hai loại thuốc chủ vận thụ thể GLP-1 (glucagon-like peptide-1) hàng đầu của công ty. Công ty đã báo cáo doanh thu 15,56 tỷ đô la trong quý hai, phần lớn được thúc đẩy bởi mức tăng trưởng 172% trong doanh số bán Zepbound và mức tăng 68% đối với Mounjaro, củng cố vị thế của chúng là động lực doanh thu hàng đầu của công ty. ## Ảnh hưởng thị trường Sự thành công của Mounjaro và Zepbound đã thiết lập một tiêu chuẩn mới cho sự thành công của việc ra mắt dược phẩm và đang tích cực định hình lại ngành. Lớp thuốc GLP-1 được dự báo sẽ trở thành một thị trường khổng lồ, với các dự báo từ công ty phân tích ngành Evaluate cho thấy năm loại thuốc điều trị bệnh chuyển hóa chủ chốt, bao gồm cả của Lilly, sẽ cùng nhau tạo ra doanh thu hơn 100 tỷ đô la vào năm 2030. Điều này đưa Eli Lilly và đối thủ cạnh tranh chính của nó, **Novo Nordisk** (NVO), lên hàng đầu trong các Big Pharma. Hơn nữa, sự tăng trưởng vượt trội trong phân khúc này trái ngược với các dự báo về tăng trưởng chi tiêu R&D chậm lại trên toàn ngành rộng lớn hơn, làm nổi bật tầm quan trọng chiến lược của việc chiếm lĩnh thị phần trong không gian béo phì và tiểu đường. ## Bình luận của chuyên gia Theo một báo cáo từ Evaluate, “World Preview 2024 – Pharma’s Growth Boost”, sự gia tăng của các loại thuốc GLP-1 điều trị béo phì được cho là sẽ thúc đẩy tăng trưởng doanh số bán thuốc kê đơn tổng thể kỷ lục. Phân tích này chỉ ra một sự thay đổi đáng kể trong ngành, đưa các công ty có danh mục thuốc điều trị chuyển hóa mạnh mẽ vào các vị trí thống trị. Báo cáo cũng lưu ý một xu hướng rộng hơn về tăng trưởng đầu tư R&D chậm lại, dự báo rằng tốc độ tăng trưởng kép hàng năm cho chi tiêu R&D sẽ giảm từ hơn 9% (2016–2023) xuống dưới 3% (2023–2030). Điều này làm cho sự thành công thương mại của các loại thuốc hiện có và trong quá trình phát triển như của Lilly càng trở nên quan trọng đối với sự tăng trưởng tài chính bền vững. ## Bối cảnh rộng hơn Thành tựu của Eli Lilly phản ánh một xu hướng rộng hơn về việc các nhà đầu tư ngày càng tập trung vào đổi mới dược phẩm sinh học, đặc biệt là trong các phương pháp điều trị các tình trạng mãn tính phổ biến như béo phì và tiểu đường. Chiến lược của công ty bao gồm mở rộng danh mục đầu tư, với kế hoạch giới thiệu phiên bản uống của thuốc GLP-1 vào năm tới, có khả năng mang lại sự tiện lợi hơn và mở rộng khả năng tiếp cận của bệnh nhân. Cảnh quan cạnh tranh tập trung cao độ vào lĩnh vực này, với cả Eli Lilly và Novo Nordisk đều đầu tư mạnh vào một danh mục các loại thuốc uống và tiêm thế hệ tiếp theo. Cuộc cạnh tranh này dự kiến sẽ thúc đẩy sự đổi mới hơn nữa và định hình lại việc chăm sóc bệnh nhân cho các bệnh chuyển hóa trong thập kỷ tới.
