Tỷ lệ vỡ nợ của người tiêu dùng gia tăng cho thấy căng thẳng tài chính ngày càng tăng
Hoạt động tài chính của người tiêu dùng Hoa Kỳ cho thấy những dấu hiệu căng thẳng ngày càng tăng khi tỷ lệ vỡ nợ trên nhiều loại tín dụng đã đạt mức cao nhất trong nhiều năm. Dữ liệu từ Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York và Equifax chỉ ra rằng các tài khoản thẻ tín dụng quá hạn 90+ ngày đã tăng lên 12,27% trong quý 2 năm 2025. Đây là mức cao nhất trong 14 năm, chỉ thấp hơn 1,4 điểm phần trăm so với mức cao nhất mọi thời đại được ghi nhận vào quý 2 năm 2011. Con số này thể hiện sự gia tăng mạnh mẽ từ 10,93% một năm trước.
Tình hình khó khăn không chỉ giới hạn ở thẻ tín dụng. Tỷ lệ vỡ nợ khoản vay mua ô tô dưới chuẩn đã tăng lên 9,3% vào tháng 8, gần đạt ngưỡng 10% quan trọng thường được coi là chỉ số kinh tế hàng đầu. Hơn nữa, 10,2% nợ vay sinh viên hiện đang bị vỡ nợ, một con số có khả năng trầm trọng hơn do việc trả nợ gần đây đã được nối lại. Những xu hướng này tổng thể cho thấy một bức tranh tài chính đang xấu đi đối với một phân khúc đáng kể người tiêu dùng Hoa Kỳ.
Thị trường tín dụng quá nóng và định giá trái phiếu làm dấy lên lo ngại về hệ thống
Trong khi bảng cân đối kế toán của người tiêu dùng phải đối mặt với áp lực, thị trường tín dụng Hoa Kỳ rộng lớn hơn cho thấy dấu hiệu quá nóng. Định giá trái phiếu doanh nghiệp đã đạt mức cao lịch sử, với chênh lệch trái phiếu cấp đầu tư giảm xuống 0,74 điểm phần trăm vào tháng 9, mức thấp nhất kể từ năm 1998. Chênh lệch trái phiếu lợi suất cao xấp xỉ 2,75 điểm phần trăm, gần mức thấp lịch sử được thiết lập vào năm 2007.
Việc theo đuổi nợ doanh nghiệp một cách tích cực này đã dẫn đến khối lượng phát hành kỷ lục, với các công ty cấp đầu tư đã bán 210 tỷ đô la trái phiếu chỉ trong tháng 9, đánh dấu tháng 9 bận rộn nhất trong lịch sử. Các nhà phân tích, bao gồm cả những người tại Barclays, đã bày tỏ lo ngại rằng thị trường đang “định giá hoàn hảo”, ví tình hình này như “các bức tường đang khép lại từ mọi phía”. Sự hội tụ của các định giá cao và các tín hiệu căng thẳng mới nổi cho thấy những lỗ hổng tiềm ẩn nếu điều kiện thị trường thay đổi.
Tác động khác biệt đến các tổ chức tài chính và các ngành công nghiệp
Sự gia tăng của các khoản nợ xấu và thị trường tín dụng được định giá quá cao tạo ra một bức tranh phân nhánh cho các tổ chức tài chính và các ngành công nghiệp cụ thể. Các công ty như Visa (NYSE:V), hoạt động như một nhà cung cấp mạng lưới thanh toán hơn là một nhà cho vay trực tiếp, sở hữu một lợi thế cấu trúc. Doanh thu đa dạng, chi phí vận hành thấp và dự trữ tiền mặt đáng kể của nó cung cấp một tấm đệm chống lại các khoản vỡ nợ cho vay trực tiếp, mặc dù một cuộc suy thoái kinh tế rộng lớn có thể ảnh hưởng đến khối lượng giao dịch.
Ngược lại, các tổ chức có rủi ro trực tiếp đến sức khỏe tín dụng của người tiêu dùng phải đối mặt với rủi ro cao hơn. Capital One (NYSE:COF), với danh mục thẻ tín dụng đáng kể của mình, đặc biệt dễ bị tổn thương trước tỷ lệ vỡ nợ tăng cao, khiến nó trở thành một khoản đầu tư kém hấp dẫn trong môi trường hiện tại. Những khó khăn của CarMax (NYSE:KMX), được chứng minh bằng việc bỏ lỡ đáng kể lợi nhuận quý 2 năm 2025 và tăng các khoản dự phòng tổn thất cho vay trong mảng tài chính ô tô của họ, cho thấy những khó khăn rộng lớn hơn trên thị trường xe đã qua sử dụng và các tiêu chuẩn cho vay thắt chặt.
Các ngân hàng khu vực cũng được xác định là đặc biệt dễ bị tổn thương, đặc biệt là những ngân hàng có rủi ro đáng kể đối với các khoản vay Bất động sản Thương mại (CRE), với 957 tỷ đô la khoản vay CRE đáo hạn vào năm 2025. Các tổ chức tài chính nhỏ hơn phải đối mặt với rủi ro từ tình trạng thiếu thanh khoản và danh mục đầu tư kém đa dạng hơn.
Bối cảnh rộng hơn và các phản ứng chính sách
Môi trường hiện tại của tỷ lệ vỡ nợ gia tăng phù hợp với một “phục hồi hình chữ K”, trong đó tỷ lệ vỡ nợ thẻ tín dụng tổng thể che giấu căng thẳng ngày càng tăng đối với người vay dưới chuẩn. Tỷ lệ vỡ nợ dưới chuẩn vẫn ở mức cao 6,93%, do tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) cao vượt quá 24% và lạm phát dai dẳng. Để đáp lại, các ngân hàng đã thắt chặt cho vay dưới chuẩn, với tỷ lệ phát hành thẻ tín dụng dưới chuẩn của các ngân hàng lớn giảm từ 23,3% trong quý 1 năm 2022 xuống 16,4% trong quý 1 năm 2025. Tỷ lệ xóa sổ ròng đối với thẻ tín dụng, mặc dù giảm nhẹ trong quý 2 năm 2025 xuống 4,29%, vẫn cao hơn đáng kể so với mức trước đại dịch.
Các ngân hàng trung ương và chính phủ sở hữu các công cụ thận trọng vĩ mô, như yêu cầu về vốn và giới hạn tỷ lệ cho vay trên giá trị (LTV), để giảm thiểu rủi ro từ bong bóng tín dụng. Các chính sách này nhằm bảo vệ hệ thống tài chính bằng cách ngăn chặn việc cho vay quá mức và giá tài sản bị thổi phồng. Tuyên bố chính sách tiền tệ cập nhật của Cục Dự trữ Liên bang hiện tái khẳng định mục tiêu tỷ lệ lạm phát 2 phần trăm nghiêm ngặt, một sự thay đổi so với các cân nhắc trước đây về việc tính trung bình lạm phát theo thời gian, điều này có thể ảnh hưởng đến các quyết định lãi suất trong tương lai và các điều kiện tín dụng rộng hơn.
Triển vọng: Điểm yếu và khả năng phục hồi
Trong tương lai, một số lĩnh vực được coi là dễ bị tổn thương trước môi trường lãi suất “cao hơn trong thời gian dài hơn” và các điều kiện tín dụng thắt chặt. Chúng bao gồm Bất động sản Thương mại, thị trường Tín dụng Tư nhân, Công ty lợi suất cao, và các ngành như Vật liệu cơ bản, Công nghệ và Viễn thông, dự kiến sẽ cho thấy rủi ro vỡ nợ gia tăng vào giữa năm 2025. Các ngành công nghiệp tiêu dùng, bị gánh nặng bởi nợ tăng và chi tiêu chậm lại, cũng phải đối mặt với áp lực.
Ngược lại, Các ngân hàng lớn và có hệ thống quan trọng duy trì triển vọng ổn định hơn nhờ bảng cân đối kế toán mạnh mẽ, thanh khoản cao và quản lý rủi ro vững chắc. Lĩnh vực Chăm sóc sức khỏe và Ngành dịch vụ Vương quốc Anh cũng cho thấy khả năng phục hồi. Các nhà đầu tư được khuyến nghị theo dõi chặt chẽ xu hướng vỡ nợ, tốc độ tăng xóa sổ và sự nhanh nhẹn của các ngân hàng trong việc điều chỉnh các tiêu chuẩn bảo lãnh trong bối cảnh Cục Dự trữ Liên bang tiếp cận thận trọng với việc cắt giảm lãi suất.
nguồn:[1] Bong bóng tín dụng cuối cùng sẽ phải trả giá đắt (https://seekingalpha.com/article/4826783-cred ...)[2] Tỷ lệ vỡ nợ thẻ tín dụng nghiêm trọng đạt mức cao nhất trong 14 năm: 2 cổ phiếu nên mua, 1 cổ phiếu nên tránh (https://vertexaisearch.cloud.google.com/groun ...)[3] Khuôn khổ chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang: Đánh giá năm 2025 | Tạp chí Ngân hàng ABA (https://vertexaisearch.cloud.google.com/groun ...)